Kết quả Ukraine vs Bỉ
Giải đấu: Uefa Nations League - Play-off League A
Oleksiy Sych (Thay: Yukhym Konoplya) | 25' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
40' | Romelu Lukaku (Kiến tạo: Kevin De Bruyne) | |||
Yegor Yarmolyuk (Thay: Oleksiy Sych) | 62' |
![]() |
||||
Oleksiy Hutsuliak (Thay: Roman Yaremchuk) | 62' |
![]() |
||||
Vladyslav Vanat (Thay: Mykola Shaparenko) | 62' |
![]() |
||||
Oleksiy Hutsuliak | 66' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
68' | Youri Tielemans | ||||
![]() |
70' | Hans Vanaken (Thay: Kevin De Bruyne) | ||||
![]() |
70' | Dodi Lukebakio (Thay: Charles De Ketelaere) | ||||
Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Viktor Tsigankov) | 73' |
![]() |
2 - 1 | |||
Illia Zabarnyi (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko) | 78' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
80' | Alexis Saelemaekers (Thay: Leandro Trossard) | ||||
![]() |
80' | Nicolas Raskin (Thay: Koni De Winter) | ||||
Oleksandr Nazarenko (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) | 88' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Jorthy Mokio (Thay: Maxim De Cuyper) | ||||
Yegor Nazaryna (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Ukraine vs Bỉ

Ukraine

Bỉ
Kiếm soát bóng
47
53
7
Phạm lỗi
10
12
Ném biên
17
2
Việt vị
0
12
Chuyền dài
11
3
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
4
1
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
1
3
Thủ môn cản phá
4
8
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ukraine vs Bỉ
90 +6'
Số lượng khán giả hôm nay là 8767.
90 +6'
Ukraine giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Kiểm soát bóng: Ukraine: 47%, Bỉ: 53%.
90 +5'
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +5'
Phát bóng lên cho Ukraine.
90 +4'
Yegor Nazaryna từ Ukraine cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
90 +4'
Oleksandr Nazarenko của Ukraine chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +4'
Oleksiy Hutsuliak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +4'
Youri Tielemans của Bỉ thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ukraine vs Bỉ
Ukraine (4-1-4-1): Andriy Lunin (1), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Ivan Kalyuzhnyi (6), Viktor Tsygankov (15), Oleksandr Zinchenko (17), Mykola Shaparenko (10), Georgiy Sudakov (8), Roman Yaremchuk (9)
Bỉ (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Thomas Meunier (15), Koni De Winter (16), Brandon Mechele (18), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Zeno Debast (2), Kevin De Bruyne (7), Charles De Ketelaere (17), Romelu Lukaku (10), Leandro Trossard (11)

Ukraine
4-1-4-1
1
Andriy Lunin
2
Yukhym Konoplia
13
Illia Zabarnyi
22
Mykola Matvienko
16
Vitaliy Mykolenko
6
Ivan Kalyuzhnyi
15
Viktor Tsygankov
17
Oleksandr Zinchenko
10
Mykola Shaparenko
8
Georgiy Sudakov
9
Roman Yaremchuk
11
Leandro Trossard
10
Romelu Lukaku
17
Charles De Ketelaere
7
Kevin De Bruyne
2
Zeno Debast
8
Youri Tielemans
5
Maxime De Cuyper
18
Brandon Mechele
16
Koni De Winter
15
Thomas Meunier
1
Thibaut Courtois

Bỉ
4-3-3
Lịch sử đối đầu Ukraine vs Bỉ
26/06/2024 | ||||||
EURO CUP
|
26/06/2024 |
Ukraine
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Bỉ
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Ukraine
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Bỉ
|
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Bỉ
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Ukraine
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ukraine
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Bỉ
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Ukraine
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Ukraine
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Bỉ
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ukraine
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Georgia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ukraine
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Ukraine
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
CH Séc
|
Phong độ thi đấu Bỉ
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Bỉ
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Ukraine
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Ukraine
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Bỉ
|
18/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
18/11/2024 |
Israel
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Bỉ
|
15/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2024 |
Bỉ
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Italia
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Bỉ
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Pháp
|