Kết quả Tottenham vs Man United
Giải đấu: Premier League - Vòng 25
James Maddison | 13' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
41' | Casemiro | ||||
Brennan Johnson (Thay: James Maddison) | 64' |
![]() |
||||
Pape Sarr (Thay: Lucas Bergvall) | 64' |
![]() |
||||
Archie Gray (Thay: Kevin Danso) | 78' |
![]() |
||||
Yves Bissouma (Thay: Rodrigo Bentancur) | 78' |
![]() |
||||
Ben Davies | 79' |
![]() |
||||
Wilson Odobert (Thay: Heung-Min Son) | 87' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Patrick Dorgu | ||||
![]() |
90' | Chido Obi (Thay: Casemiro) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Tottenham vs Man United

Tottenham

Man United
Kiếm soát bóng
56
44
13
Phạm lỗi
9
12
Ném biên
13
0
Việt vị
7
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
6
9
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
6
10
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Tottenham vs Man United
90 +4'
Kiểm soát bóng: Tottenham: 56%, Manchester United: 44%.
90 +4'
Tottenham kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Kiểm soát bóng: Tottenham: 57%, Manchester United: 43%.
90 +4'
Bruno Fernandes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +4'
Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +3'
Archie Gray giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +3'
Andre Onana bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
90 +3'
Guglielmo Vicario bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
90 +2'
Joshua Zirkzee thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Tottenham vs Man United
Tottenham (4-2-3-1): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Kevin Danso (4), Ben Davies (33), Djed Spence (24), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), Dejan Kulusevski (21), James Maddison (10), Son (7), Mathys Tel (11)
Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Matthijs de Ligt (4), Harry Maguire (5), Noussair Mazraoui (3), Diogo Dalot (20), Bruno Fernandes (8), Casemiro (18), Patrick Dorgu (13), Joshua Zirkzee (11), Alejandro Garnacho (17), Rasmus Højlund (9)

Tottenham
4-2-3-1
1
Guglielmo Vicario
23
Pedro Porro
4
Kevin Danso
33
Ben Davies
24
Djed Spence
15
Lucas Bergvall
30
Rodrigo Bentancur
21
Dejan Kulusevski
10
James Maddison
7
Son
11
Mathys Tel
9
Rasmus Højlund
17
Alejandro Garnacho
11
Joshua Zirkzee
13
Patrick Dorgu
18
Casemiro
8
Bruno Fernandes
20
Diogo Dalot
3
Noussair Mazraoui
5
Harry Maguire
4
Matthijs de Ligt
24
André Onana

Man United
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Tottenham vs Man United
11/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
11/12/2016 |
Man United
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
14/05/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/05/2017 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Man United
|
28/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
28/10/2017 |
Man United
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
01/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2018 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Man United
|
28/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
28/08/2018 |
Man United
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
13/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
13/01/2019 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man United
|
25/07/2019 | ||||||
|
25/07/2019 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Man United
|
05/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2019 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
20/06/2020 | ||||||
ENG PR
|
20/06/2020 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Man United
|
04/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
04/10/2020 |
Man United
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Tottenham
|
11/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
11/04/2021 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Man United
|
30/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
30/10/2021 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Man United
|
13/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
13/03/2022 |
Man United
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
20/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/10/2022 |
Man United
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
28/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
28/04/2023 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Man United
|
19/08/2023 | ||||||
ENG PR
|
19/08/2023 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Man United
|
14/01/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2024 |
Man United
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
29/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2024 |
Man United
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
20/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
20/12/2024 |
Tottenham
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Man United
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Tottenham
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man United
|
10/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
10/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
07/02/2025 | ||||||
ENG LC
|
07/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
02/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2025 |
Brentford
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
Phong độ thi đấu Man United
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Man United
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man United
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
02/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2025 |
Man United
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Crystal Palace
|
31/01/2025 | ||||||
UEFA EL
|
31/01/2025 |
FCSB
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Man United
|