Kết quả Swansea vs Burnley
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 26
Harry Darling | 12' | |||||
0 - 1 | 12' | Ian Maatsen | ||||
0 - 2 | 22' | Ian Maatsen (Kiến tạo: Nathan Tella) | ||||
Oliver Cooper | 27' | 1 - 2 | ||||
41' | Josh Brownhill | |||||
Joe Allen | 45+2'' | |||||
54' | Johann Berg Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury) | |||||
58' | Louis Beyer | |||||
Luke Cundle (Thay: Jay Fulton) | 58' | |||||
Olivier Ntcham (Thay: Joe Allen) | 59' | |||||
70' | Manuel Benson (Thay: Nathan Tella) | |||||
Joel Latibeaudiere | 79' | |||||
79' | Johann Berg Gudmundsson | |||||
Cameron Congreve (Thay: Liam Cullen) | 78' | |||||
Matthew Sorinola (Thay: Oliver Cooper) | 85' | |||||
88' | Ashley Barnes | |||||
88' | Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez) | |||||
90+5'' | Manuel Benson | |||||
90+5'' | Ashley Barnes |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Burnley
Swansea
Burnley
Kiếm soát bóng
55
45
7
Phạm lỗi
12
28
Ném biên
19
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Burnley
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Thẻ vàng cho Ashley Barnes.
90 +5'
Thẻ vàng cho Manuel Benson.
90 +5'
Thẻ vàng cho [player1].
88 '
Jay Rodriguez rời sân nhường chỗ cho Ashley Barnes.
88 '
Jay Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
85 '
Oliver Cooper rời sân nhường chỗ cho Matthew Sorinola.
79 '
Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.
79 '
Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.
79 '
Thẻ vàng cho [player1].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Burnley
Swansea (4-2-3-1): Steven Benda (13), Joel Latibeaudiere (22), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Ryan Manning (3), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Oliver Cooper (31), Jay Fulton (4), Liam Cullen (20), Joel Piroe (17)
Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Nathan Tella (23), Josh Brownhill (8), Anass Zaroury (19), Tally (9)
Swansea
4-2-3-1
13
Steven Benda
22
Joel Latibeaudiere
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
3
Ryan Manning
7
Joe Allen
8
Matt Grimes
31
Oliver Cooper
4
Jay Fulton
20
Liam Cullen
17
Joel Piroe
9
Tally
19
Anass Zaroury
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
29
2
Ian Maatsen
36
Louis Beyer
5
Taylor Harwood-Bellis
14
Connor Roberts
49
Arijanet Muric
Burnley
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Burnley
23/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
23/08/2014 |
Swansea
|
1 - 0 |
Burnley
|
||
28/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2015 |
Burnley
|
0 - 1 |
Swansea
|
||
13/08/2016 | ||||||
ENG PR
|
13/08/2016 |
Burnley
|
0 - 1 |
Swansea
|
||
04/03/2017 | ||||||
ENG PR
|
04/03/2017 |
Swansea
|
3 - 2 |
Burnley
|
||
18/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
18/11/2017 |
Burnley
|
2 - 0 |
Swansea
|
||
10/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2018 |
Swansea
|
1 - 0 |
Burnley
|
||
15/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
15/10/2022 |
Burnley
|
4 - 0 |
Swansea
|
||
02/01/2023 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2023 |
Swansea
|
1 - 2 |
Burnley
|
||
10/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/11/2024 |
Burnley
|
1 - 0 |
Swansea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Swansea
|
1 - 1 |
West Brom
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Portsmouth
|
4 - 0 |
Swansea
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Swansea
|
2 - 1 |
Luton Town
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Swansea
|
3 - 0 |
QPR
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
Phong độ thi đấu Burnley
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers
|
0 - 1 |
Burnley
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke City
|
||
30/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/12/2024 |
Middlesbrough
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Sheffield United
|
0 - 2 |
Burnley
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Burnley
|
2 - 1 |
Watford
|