Kết quả Swansea vs Burnley
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 38
0 - 1 |
![]() |
4' | Josh Brownhill (Kiến tạo: Zian Flemming) | |||
0 - 2 |
![]() |
22' | Jaidon Anthony | |||
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco) | 57' |
![]() |
||||
Oliver Cooper (Thay: Eom Ji-sung) | 57' |
![]() |
||||
Oliver Cooper (Thay: Ji-Sung Eom) | 57' |
![]() |
||||
Jay Fulton | 74' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Hannibal Mejbri (Thay: Marcus Edwards) | ||||
![]() |
70' | Lyle Foster (Thay: Zian Flemming) | ||||
Joe Allen (Thay: Lewis O'Brien) | 73' |
![]() |
||||
Sam Parker (Thay: Ronald Pereira) | 73' |
![]() |
||||
Cyrus Christie (Thay: Kyle Naughton) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Ashley Barnes (Thay: Jaidon Anthony) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Swansea vs Burnley

Swansea

Burnley
Kiếm soát bóng
56
44
12
Phạm lỗi
12
30
Ném biên
18
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
4
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Burnley
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
77 '
Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.
74 '

Thẻ vàng cho Jay Fulton.
73 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Sam Parker.
73 '
Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
70 '
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
70 '
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
57 '
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
57 '
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Burnley
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
26
Kyle Naughton
14
Josh Tymon
8
Lewis O'Brien
17
Goncalo Franco
35
Ronald
20
Liam Cullen
10
Eom Ji-Sung
9
Žan Vipotnik
19
Zian Flemming
11
Jaidon Anthony
29
Josh Laurent
22
Marcus Edwards
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford

Burnley
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Burnley
23/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
23/08/2014 |
Swansea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Burnley
|
28/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2015 |
Burnley
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Swansea
|
13/08/2016 | ||||||
ENG PR
|
13/08/2016 |
Burnley
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Swansea
|
04/03/2017 | ||||||
ENG PR
|
04/03/2017 |
Swansea
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Burnley
|
18/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
18/11/2017 |
Burnley
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Swansea
|
10/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2018 |
Swansea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Burnley
|
15/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
15/10/2022 |
Burnley
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Swansea
|
02/01/2023 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2023 |
Swansea
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Burnley
|
10/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/11/2024 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Burnley
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Leeds United
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Swansea
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Burnley
|
13/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/03/2025 |
Watford
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Swansea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Middlesbrough
|
05/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/03/2025 |
Preston North End
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Swansea
|
Phong độ thi đấu Burnley
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Bristol City
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Burnley
|
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Burnley
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
West Brom
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Burnley
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
05/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/03/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Burnley
|