Kết quả Sunderland vs Blackburn
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 44
| 0 - 1 |
|
33' | Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Cauley Woodrow) | |||
|
|
58' | Kristi Montgomery (Thay: Callum Brittain) | ||||
| Chris Rigg (Thay: Harrison Jones) | 64' |
|
||||
| Eliezer Mayenda (Thay: Milan Aleksic) | 65' |
|
||||
| Enzo Le Fee (Thay: Salis Abdul Samed) | 65' |
|
||||
|
|
75' | Dion Sanderson (Thay: Ryan Hedges) | ||||
|
|
75' | Makhtar Gueye (Thay: Tyrhys Dolan) | ||||
|
|
75' | Adam Forshaw (Thay: Yuki Ohashi) | ||||
| Patrick Roberts (Thay: Tom Watson) | 78' |
|
||||
|
|
73' | Ryan Hedges | ||||
|
|
85' | Igor Tyjon (Thay: Cauley Woodrow) | ||||
|
|
82' | Adam Forshaw | ||||
| Chris Rigg | 82' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sunderland vs Blackburn
Sunderland
Blackburn
Kiếm soát bóng
58
42
7
Phạm lỗi
15
22
Ném biên
20
1
Việt vị
1
12
Chuyền dài
2
10
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
6
Sút không trúng đích
0
8
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
2
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sunderland vs Blackburn
90 +7'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
85 '
Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Igor Tyjon.
82 '
Thẻ vàng cho Chris Rigg.
82 '
Thẻ vàng cho Adam Forshaw.
78 '
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
75 '
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
75 '
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
75 '
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dion Sanderson.
73 '
Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
65 '
Salis Abdul Samed rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sunderland vs Blackburn
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Alan Browne (8), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Joe Anderson (45), Salis Abdul Samed (20), Jobe Bellingham (7), Tom Watson (40), Harrison Jones (50), Milan Aleksic (30), Wilson Isidor (18)
Blackburn (4-2-3-1): Balazs Toth (12), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Cauley Woodrow (45), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
8
Alan Browne
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
45
Joe Anderson
20
Salis Abdul Samed
7
Jobe Bellingham
40
Tom Watson
50
Harrison Jones
30
Milan Aleksic
18
Wilson Isidor
23
Yuki Ohashi
19
Ryan Hedges
45
Cauley Woodrow
10
Tyrhys Dolan
27
Lewis Travis
6
Sondre Tronstad
4
Yuri Ribeiro
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
12
Balazs Toth
Blackburn
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sunderland vs Blackburn
| 19/10/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2022 |
Blackburn
|
2 - 0 |
Sunderland
|
||
| 26/12/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/12/2022 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Blackburn
|
||
| 21/09/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
21/09/2023 |
Blackburn
|
1 - 3 |
Sunderland
|
||
| 01/04/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/04/2024 |
Sunderland
|
1 - 5 |
Blackburn
|
||
| 26/12/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Blackburn
|
2 - 2 |
Sunderland
|
||
| 21/04/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
21/04/2025 |
Sunderland
|
0 - 1 |
Blackburn
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sunderland
| 04/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
04/11/2025 |
Sunderland
|
1 - 1 |
Everton
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
25/10/2025 |
Chelsea
|
1 - 2 |
Sunderland
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Sunderland
|
2 - 0 |
Wolves
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
04/10/2025 |
Man United
|
2 - 0 |
Sunderland
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
27/09/2025 |
Nottingham Forest
|
0 - 1 |
Sunderland
|
||
Phong độ thi đấu Blackburn
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Bristol City
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 3 |
Sheffield United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Coventry City
|
2 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||