Kết quả Stuttgart vs St. Pauli
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 4
| Ermedin Demirovic (VAR check) | 4' |
|
0 - 0 | |||
| (Pen) Angelo Stiller | 25' |
|
0 - 0 | |||
|
|
40' | James Sands | ||||
| Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Jamie Leweling) | 43' |
|
1 - 0 | |||
| Bilal El Khannouss (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) | 50' |
|
2 - 0 | |||
|
|
62' | Oladapo Afolayan (Thay: Andreas Hountondji) | ||||
|
|
62' | Martijn Kaars (Thay: Mathias Pereira Lage) | ||||
|
|
67' | Oladapo Afolayan | ||||
| Chris Fuehrich (Thay: Tiago Tomas) | 73' |
|
||||
|
|
74' | Connor Metcalfe (Thay: Danel Sinani) | ||||
|
|
82' | Lars Ritzka (Thay: Adam Dzwigala) | ||||
|
|
82' | Arkadiusz Pyrka (Thay: Manolis Saliakas) | ||||
| Badredine Bouanani (Thay: Ermedin Demirovic) | 85' |
|
||||
| Ramon Hendriks (Thay: Maximilian Mittelstaedt) | 85' |
|
||||
| Atakan Karazor (Thay: Chema Andres) | 90' |
|
||||
| Nikolas Nartey (Thay: Jamie Leweling) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Stuttgart vs St. Pauli
Stuttgart
St. Pauli
Kiếm soát bóng
54
46
13
Phạm lỗi
15
23
Ném biên
24
2
Việt vị
0
3
Chuyền dài
2
8
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
2
6
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
3
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Stuttgart vs St. Pauli
90 +6'
Số lượng khán giả hôm nay là 60000 người.
90 +6'
VfB Stuttgart giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +6'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 53%, St. Pauli: 47%.
90 +5'
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +5'
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Louis Oppie của St. Pauli đá ngã Lorenz Assignon.
90 +4'
VfB Stuttgart đang kiểm soát bóng.
90 +3'
Alexander Nuebel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
90 +3'
Cú sút của Arkadiusz Pyrka bị chặn lại.
90 +3'
St. Pauli bắt đầu một pha phản công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Stuttgart vs St. Pauli
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Lorenz Assignon (22), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Chema Andres (30), Angelo Stiller (6), Tiago Tomas (8), Bilal El Khannous (11), Jamie Leweling (18), Ermedin Demirović (9)
St. Pauli (3-4-1-2): Nikola Vasilj (22), Hauke Wahl (5), Eric Smith (8), Adam Dzwigala (25), Manolis Saliakas (2), James Sands (6), Joel Chima Fujita (16), Louis Oppie (23), Danel Sinani (10), Andreas Hountondji (27), Mathias Pereira Lage (28)
Stuttgart
4-2-3-1
33
Alexander Nübel
22
Lorenz Assignon
29
Finn Jeltsch
24
Julian Chabot
7
Maximilian Mittelstädt
30
Chema Andres
6
Angelo Stiller
8
Tiago Tomas
11
Bilal El Khannous
18
Jamie Leweling
9
Ermedin Demirović
28
Mathias Pereira Lage
27
Andreas Hountondji
10
Danel Sinani
23
Louis Oppie
16
Joel Chima Fujita
6
James Sands
2
Manolis Saliakas
25
Adam Dzwigala
8
Eric Smith
5
Hauke Wahl
22
Nikola Vasilj
St. Pauli
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Stuttgart vs St. Pauli
| 21/12/2024 | ||||||
|
GER D1
|
21/12/2024 |
Stuttgart
|
0 - 1 |
St.Pauli
|
||
| 03/05/2025 | ||||||
|
GER D1
|
03/05/2025 |
St.Pauli
|
0 - 1 |
Stuttgart
|
||
| 20/09/2025 | ||||||
|
GER D1
|
20/09/2025 |
Stuttgart
|
2 - 0 |
St. Pauli
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Stuttgart
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D1
|
01/11/2025 |
RB Leipzig
|
3 - 1 |
Stuttgart
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
30/10/2025 |
Mainz 05
|
0 - 2 |
Stuttgart
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
26/10/2025 |
Stuttgart
|
2 - 1 |
Mainz 05
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
23/10/2025 |
Fenerbahçe
|
1 - 0 |
Stuttgart
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
18/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 3 |
Stuttgart
|
||
Phong độ thi đấu St. Pauli
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D1
|
01/11/2025 |
St. Pauli
|
0 - 4 |
Borussia M'gladbach
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
St. Pauli
|
2 - 2 |
Hoffenheim
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
25/10/2025 |
E.Frankfurt
|
2 - 0 |
St. Pauli
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
19/10/2025 |
St. Pauli
|
0 - 3 |
Hoffenheim
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
04/10/2025 |
Bremen
|
1 - 0 |
St. Pauli
|
||