Kết quả Stoke vs Norwich City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 38
Ben Wilmot | 17' | |||||
46' | Andrew Omobamidele (Thay: Jacob Lungi Soerensen) | |||||
Ben Pearson | 52' | |||||
69' | Marquinhos | |||||
69' | Marquinhos (Thay: Christos Tzolis) | |||||
Lewis Baker (Thay: Ki-Jana Hoever) | 76' | |||||
77' | Marcelino Nunez (Thay: Teemu Pukki) | |||||
81' | Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis) | |||||
Josh Tymon (Thay: Josh Laurent) | 89' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Stoke vs Norwich City
Stoke
Norwich City
Kiếm soát bóng
65
35
13
Phạm lỗi
11
34
Ném biên
26
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
8
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Stoke vs Norwich City
89 '
Josh Laurent rời sân nhường chỗ cho Josh Tymon.
81 '
Dimitrios Giannoulis rời sân nhường chỗ cho Sam McCallum.
77 '
Teemu Pukki rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.
76 '
Ki-Jana Hoever rời sân và vào thay là Lewis Baker.
69 '
Christos Tzolis rời sân nhường chỗ cho Marquinhos.
52 '
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
46 '
Hiệp hai đang diễn ra.
46 '
Jacob Lungi Soerensen rời sân nhường chỗ cho Andrew Omobamidele.
45 +2'
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
17 '
Thẻ vàng cho Ben Wilmot.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Stoke vs Norwich City
Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Ben Wilmot (16), Axel Tuanzebe (5), Morgan Fox (3), Ben Pearson (22), Josh Laurent (28), Dujon Sterling (20), William Smallbone (18), Tyrese Campbell (10), Jacob Brown (9)
Norwich City (4-4-2): Angus Gunn (28), Jakob Lungi Sorensen (19), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Max Aarons (2), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christos Tzolis (18), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22)
Stoke
4-2-3-1
13
Jack Bonham
17
Ki-Jana Hoever
16
Ben Wilmot
5
Axel Tuanzebe
3
Morgan Fox
22
Ben Pearson
28
Josh Laurent
20
Dujon Sterling
18
William Smallbone
10
Tyrese Campbell
9
Jacob Brown
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
18
Christos Tzolis
17
Gabriel Sara
23
Kenny McLean
2
Max Aarons
30
Dimitris Giannoulis
6
Ben Gibson
5
Grant Hanley
19
Jakob Lungi Sorensen
28
Angus Gunn
Norwich City
4-4-2
Lịch sử đối đầu Stoke vs Norwich City
27/04/2013 | ||||||
ENG PR
|
27/04/2013 |
Stoke
|
1 - 0 |
Norwich City
|
||
29/09/2013 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2013 |
Stoke
|
0 - 1 |
Norwich City
|
||
08/03/2014 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2014 |
Norwich City
|
1 - 1 |
Stoke
|
||
22/08/2015 | ||||||
ENG PR
|
22/08/2015 |
Norwich City
|
1 - 1 |
Stoke
|
||
14/01/2016 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2016 |
Stoke
|
3 - 1 |
Norwich City
|
||
25/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
25/11/2020 |
Stoke
|
2 - 3 |
Norwich City
|
||
13/02/2021 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2021 |
Norwich City
|
4 - 1 |
Stoke
|
||
29/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
29/10/2022 |
Norwich City
|
3 - 1 |
Stoke
|
||
18/03/2023 | ||||||
ENG LCH
|
18/03/2023 |
Stoke
|
0 - 0 |
Norwich City
|
||
16/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2023 |
Norwich City
|
1 - 0 |
Stoke
|
||
16/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
16/03/2024 |
Stoke
|
0 - 3 |
Norwich City
|
||
19/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2024 |
Stoke City
|
1 - 1 |
Norwich City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Stoke
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Stoke City
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke City
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/12/2024 |
Stoke City
|
0 - 2 |
Leeds United
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|
Phong độ thi đấu Norwich City
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Norwich City
|
2 - 1 |
Coventry City
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Luton Town
|
0 - 1 |
Norwich City
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Norwich City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Norwich City
|
2 - 1 |
Millwall
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Norwich City
|