Kết quả Stoke City vs Wrexham
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 10
| Sorba Thomas (Kiến tạo: Aaron Cresswell) | 36' |
|
1 - 0 | |||
|
|
62' | Matthew James (Thay: George Dobson) | ||||
|
|
62' | Nathan Broadhead (Thay: Ben Sheaf) | ||||
|
|
62' | Liberato Cacace (Thay: Ryan Longman) | ||||
| Robert Bozenik (Thay: Divin Mubama) | 74' |
|
||||
|
|
75' | Ryan Barnett (Thay: Issa Kabore) | ||||
| Steven Nzonzi (Thay: Tatsuki Seko) | 82' |
|
||||
| Lamine Cisse (Thay: Million Manhoef) | 82' |
|
||||
|
|
84' | Sam Smith (Thay: Dominic Hyam) | ||||
| Lamine Cisse | 87' |
|
||||
| Ben Wilmot | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Stoke City vs Wrexham
Stoke City
Wrexham
Kiếm soát bóng
56
44
8
Phạm lỗi
5
19
Ném biên
19
2
Việt vị
1
1
Chuyền dài
1
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
2
5
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
5
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Stoke City vs Wrexham
90 +7'
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
90 '
Thẻ vàng cho Ben Wilmot.
87 '
Thẻ vàng cho Lamine Cisse.
84 '
Dominic Hyam rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
82 '
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
82 '
Tatsuki Seko rời sân và được thay thế bởi Steven Nzonzi.
75 '
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
74 '
Divin Mubama rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.
62 '
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Liberato Cacace.
62 '
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Stoke City vs Wrexham
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Aaron Cresswell (3), Tomáš Rigo (19), Tatsuki Seko (12), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)
Wrexham (3-4-2-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Callum Doyle (2), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Lewis O'Brien (27), Kieffer Moore (19)
Stoke City
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
26
Ashley Phillips
16
Ben Wilmot
3
Aaron Cresswell
19
Tomáš Rigo
12
Tatsuki Seko
42
Million Manhoef
8
Lewis Baker
7
Sorba Thomas
9
Divin Mubama
19
Kieffer Moore
27
Lewis O'Brien
10
Josh Windass
47
Ryan Longman
18
Ben Sheaf
15
George Dobson
12
Issa Kaboré
2
Callum Doyle
5
Dominic Hyam
4
Max Cleworth
1
Arthur Okonkwo
Wrexham
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Stoke City vs Wrexham
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Stoke City
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Oxford United
|
0 - 3 |
Stoke City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Stoke City
|
5 - 1 |
Bristol City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Portsmouth
|
0 - 1 |
Stoke City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Millwall
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||
Phong độ thi đấu Wrexham
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Wrexham
|
3 - 2 |
Coventry City
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
29/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 2 |
Cardiff City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Middlesbrough
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Oxford United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||