Kết quả Stevenage vs Luton Town
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
|
|
35' | Christ Makosso | ||||
| Harvey White | 40' |
|
||||
| Dan Sweeney | 45+1'' |
|
||||
| Chem Campbell (Kiến tạo: Dan Kemp) | 65' |
|
1 - 0 | |||
| Jordan Roberts (Kiến tạo: Jamie Reid) | 71' |
|
2 - 0 | |||
|
|
68' | Joseph Gbode (Thay: Lasse Nordaas) | ||||
|
|
68' | Millenic Alli (Thay: Mads Juel Andersen) | ||||
|
|
68' | Jordan Clark (Thay: Jake Richards) | ||||
|
|
68' | Shayden Morris (Thay: Gideon Kodua) | ||||
| Jordan Roberts (Thay: Beryly Lubala) | 69' |
|
||||
| Filip Marschall | 83' |
|
||||
|
|
80' | Nahki Wells (Thay: Lamine Fanne) | ||||
| Gassan Ahadme (Thay: Jamie Reid) | 88' |
|
||||
| Daniel Phillips (Thay: Dan Kemp) | 89' |
|
||||
| Phoenix Patterson (Thay: Chem Campbell) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Stevenage vs Luton Town
Stevenage
Luton Town
Kiếm soát bóng
45
55
10
Phạm lỗi
15
32
Ném biên
34
2
Việt vị
2
4
Chuyền dài
2
1
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
2
1
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Stevenage vs Luton Town
90 +4'
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
89 '
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
88 '
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.
83 '
Thẻ vàng cho Filip Marschall.
80 '
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
71 '
Jamie Reid đã kiến tạo cho bàn thắng.
71 '
V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!
69 '
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Jordan Roberts.
68 '
Gideon Kodua rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
68 '
Jake Richards rời sân và được thay thế bởi Jordan Clark.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Stevenage vs Luton Town
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Dan Sweeney (6), Charlie Goode (15), Lewis Freestone (16), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Beryly Lubala (30), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Jamie Reid (19)
Luton Town (4-1-4-1): Josh Keeley (24), Christ Makosso (28), Mads Andersen (5), Teden Mengi (15), Kal Naismith (3), George Saville (23), Gideon Kodua (30), Jake Richards (27), Lamine Dabo (22), Cohen Bramall (33), Lasse Nordas (20)
Stevenage
4-2-3-1
1
Filip Marschall
2
Luther James-Wildin
6
Dan Sweeney
15
Charlie Goode
16
Lewis Freestone
4
Jordan Houghton
18
Harvey White
30
Beryly Lubala
10
Dan Kemp
20
Chem Campbell
19
Jamie Reid
20
Lasse Nordas
33
Cohen Bramall
22
Lamine Dabo
27
Jake Richards
30
Gideon Kodua
23
George Saville
3
Kal Naismith
15
Teden Mengi
5
Mads Andersen
28
Christ Makosso
24
Josh Keeley
Luton Town
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Stevenage vs Luton Town
| 11/08/2021 | ||||||
|
ENG LC
|
11/08/2021 |
Stevenage
|
2 - 2 |
Luton Town
|
||
| 11/08/2021 | ||||||
|
ENG LC
|
11/08/2021 |
Stevenage
|
2 - 2 |
Luton Town
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Stevenage
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Stevenage
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Stevenage
|
1 - 1 |
Bradford City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Lincoln City
|
1 - 0 |
Stevenage
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Stevenage
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Leyton Orient
|
2 - 3 |
Stevenage
|
||
| 20/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
20/09/2025 |
Stevenage
|
2 - 1 |
Exeter City
|
||
Phong độ thi đấu Luton Town
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Northampton Town
|
0 - 1 |
Luton Town
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Luton Town
|
0 - 2 |
Mansfield Town
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Stevenage
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
| 01/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
01/10/2025 |
Blackpool
|
2 - 2 |
Luton Town
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Luton Town
|
1 - 0 |
Doncaster Rovers
|
||