Kết quả Standard Liege vs Cercle Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 15
![]() |
6' | Flavio Nazinho | ||||
![]() |
42' | Kevin Denkey | ||||
Andi Zeqiri (Kiến tạo: Ilay Camara) | 57' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
46' | Alan Minda (Thay: Flavio Nazinho) | ||||
![]() |
69' | Paris Brunner (Thay: Felipe Augusto) | ||||
Mohamed Badamosi (Thay: Andi Zeqiri) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) | ||||
![]() |
78' | Erick Nunes (Thay: Lawrence Agyekum) | ||||
Marko Bulat (Thay: Dennis Eckert) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Kazeem Olaigbe (Thay: Thibo Somers) | ||||
Sotiris Alexandropoulos (Thay: Ilay Camara) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Standard Liege vs Cercle Brugge

Standard Liege

Cercle Brugge
Kiếm soát bóng
44
56
11
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Standard Liege vs Cercle Brugge
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
86 '
Thibo Somers rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
84 '
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
78 '
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.
78 '
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
76 '
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.
69 '
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
57 '
Ilay Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.
57 '

V À A A O O O - Andi Zeqiri ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Cercle Brugge
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Cercle Brugge (5-4-1): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Edgaras Utkus (3), Emmanuel Kakou (90), Senna Miangue (18), Flávio Nazinho (20), Thibo Somers (34), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Felipe Augusto (10), Kevin Denkey (9)

Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
4
Bosko Sutalo
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
14
Leandre Kuavita
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
9
Kevin Denkey
10
Felipe Augusto
28
Hannes van der Bruggen
6
Lawrence Agyekum
34
Thibo Somers
20
Flávio Nazinho
18
Senna Miangue
90
Emmanuel Kakou
3
Edgaras Utkus
15
Gary Magnée
21
Maxime Delanghe

Cercle Brugge
5-4-1
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Cercle Brugge
03/07/2021 | ||||||
GH
|
03/07/2021 |
Standard Liege
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Cercle Brugge
|
23/10/2021 | ||||||
BEL D1
|
23/10/2021 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
06/02/2022 | ||||||
BEL D1
|
06/02/2022 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
07/08/2022 | ||||||
BEL D1
|
07/08/2022 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
04/02/2023 | ||||||
BEL D1
|
04/02/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
19/08/2023 | ||||||
BEL D1
|
19/08/2023 |
Standard Liege
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
27/01/2024 | ||||||
BEL D1
|
27/01/2024 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
24/11/2024 | ||||||
BEL D1
|
24/11/2024 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
02/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
02/02/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Standard Liege
02/08/2025 | ||||||
BEL D1
|
02/08/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FCV Dender EH
|
27/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
27/07/2025 |
Raal La Louviere
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Renaissance Mons
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Lens
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
Boulogne
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
03/08/2025 | ||||||
BEL D1
|
03/08/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Anderlecht
|
26/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
26/07/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
11/07/2025 | ||||||
GH
|
11/07/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
FC Utrecht
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|