Kết quả St.Etienne vs Quevilly
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 3
11' | Kalidou Sidibe | |||||
27' | Nadjib Cisse | |||||
(Pen) Ibrahim Sissoko | 29' | 1 - 0 | ||||
(Pen) Ibrahim Sissoko | 45+1'' | 2 - 0 | ||||
52' | Gustavo Sangare (Thay: Garland Gbelle) | |||||
2 - 1 | 54' | Balthazar Pierret (Kiến tạo: Logan Delaurier-Chaubet) | ||||
Gaetan Charbonnier (Thay: Mathieu Cafaro) | 70' | |||||
Victor Lobry (Thay: Dylan Chambost) | 70' | |||||
74' | Ghislain Baboula (Thay: Papa Ndiaga Yade) | |||||
75' | Robin Legendre (Thay: Sambou Soumano) | |||||
Lamine Fomba (Thay: Thomas Monconduit) | 82' | |||||
Karim Cisse | 82' | |||||
Karim Cisse (Thay: Ibrahim Sissoko) | 82' | |||||
83' | Alexandre Bonnet (Thay: Kalidou Sidibe) | |||||
83' | Jason Pendant (Thay: Logan Delaurier-Chaubet) | |||||
90+1'' | Balthazar Pierret |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Quevilly
St.Etienne
Quevilly
Kiếm soát bóng
54
46
8
Phạm lỗi
18
0
Ném biên
0
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
0
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu St.Etienne vs Quevilly
90 +9'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'
Thẻ vàng cho Balthazar Pierret.
83 '
Logan Delaurier-Chaubet rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Mặt dây chuyền.
83 '
Kalidou Sidibe rời sân nhường chỗ cho Alexandre Bonnet.
82 '
Ibrahim Sissoko rời sân nhường chỗ cho Karim Cisse.
82 '
Ibrahim Sissoko rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
82 '
Thomas Monconduit rời sân nhường chỗ cho Lamine Fomba.
75 '
Sambou Soumano rời sân nhường chỗ cho Robin Legendre.
74 '
Papa Ndiaga Yade sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ghislain Baboula.
71 '
Dylan Chambost rời sân và vào thay Victor Lobry.
Xem thêm
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Quevilly
St.Etienne (3-4-2-1): Gautier Larsonneur (30), Dylan Batubinsika (21), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Dennis Appiah (8), Niels Nkounkou (27), Benjamin Bouchouari (6), Thomas Monconduit (7), Mathieu Cafaro (18), Dylan Chambost (14), Ibrahim Sissoko (9)
Quevilly (4-4-2): Benjamin Leroy (1), Alpha Sissoko (58), Nadjib Cisse (20), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Pape Ndiaga Yade (90), Garland Gbelle (12), Balthazar Pierret (4), Logan Delaurier Chaubet (23), Kalidou Sidibe (6), Sambou Soumano (9)
St.Etienne
3-4-2-1
30
Gautier Larsonneur
21
Dylan Batubinsika
23
Anthony Briancon
19
Leo Petrot
8
Dennis Appiah
27
Niels Nkounkou
6
Benjamin Bouchouari
7
Thomas Monconduit
18
Mathieu Cafaro
14
Dylan Chambost
9
2
Ibrahim Sissoko
9
Sambou Soumano
6
Kalidou Sidibe
23
Logan Delaurier Chaubet
4
Balthazar Pierret
12
Garland Gbelle
90
Pape Ndiaga Yade
22
Samuel Loric
5
Till Cissokho
20
Nadjib Cisse
58
Alpha Sissoko
1
Benjamin Leroy
Quevilly
4-4-2
Lịch sử đối đầu St.Etienne vs Quevilly
16/08/2022 | ||||||
FRA D2
|
16/08/2022 |
Quevilly
|
2 - 2 |
St.Etienne
|
||
21/05/2023 | ||||||
FRA D2
|
21/05/2023 |
St.Etienne
|
4 - 2 |
Quevilly
|
||
20/08/2023 | ||||||
FRA D2
|
20/08/2023 |
St.Etienne
|
2 - 1 |
Quevilly
|
||
18/05/2024 | ||||||
FRA D2
|
18/05/2024 |
Quevilly
|
2 - 1 |
St.Etienne
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu St.Etienne
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Saint-Etienne
|
0 - 4 |
Marseille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Toulouse
|
2 - 1 |
Saint-Etienne
|
||
09/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/12/2024 |
Saint-Etienne
|
0 - 2 |
Marseille
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Quevilly
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Philbert De Grandlieu
|
0 - 2 |
Quevilly
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
Liancourt rantigny
|
0 - 1 |
Quevilly
|
||
16/11/2024 | ||||||
FRAC
|
16/11/2024 |
Paris FC
|
1 - 1 |
Quevilly
|
||
27/10/2024 | ||||||
FRAC
|
27/10/2024 |
Mondeville
|
0 - 3 |
Quevilly
|
||
10/08/2024 | ||||||
GH
|
10/08/2024 |
RWD Molenbeek
|
4 - 0 |
Quevilly
|