Kết quả St.Etienne vs Paris FC
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 13
![]() |
63' | Kouadio-Yves Dabila (Thay: Sofiane Alakouch) | ||||
0 - 1 |
![]() |
72' | Alimani Gory | |||
Stephane Diarra (Thay: Maxence Rivera) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Yoan Kore | ||||
Mahmoud Bentayg (Thay: Mickael Nade) | 71' |
![]() |
||||
Gaetan Charbonnier (Thay: Lamine Fomba) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Alimani Gory) | ||||
![]() |
80' | Pierre-Yves Hamel | ||||
![]() |
85' | Mohamed Toure (Thay: Pierre-Yves Hamel) | ||||
![]() |
86' | Yohan Demoncy (Thay: Adama Camara) | ||||
Aimen Moueffek (Thay: Benjamin Bouchouari) | 86' |
![]() |
||||
![]() |
90+1'' | Obed Nkambadio |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu St.Etienne vs Paris FC

St.Etienne

Paris FC
Kiếm soát bóng
55
45
8
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
8
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu St.Etienne vs Paris FC
90 +1'

Obed Nkambadio nhận thẻ vàng.
90 +1'

Thẻ vàng cho [player1].
86 '
Benjamin Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.
86 '
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Yohan Demoncy.
85 '
Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Mohamed Toure.
80 '

Thẻ vàng dành cho Pierre-Yves Hamel.
78 '
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
78 '
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi [player2].
74 '

Thẻ vàng dành cho Yoan Kore.
73 '

G O O O A A A L - Alimani Gory đã trúng mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Paris FC
St.Etienne (4-3-3): Etienne Green (42), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Florian Tardieu (5), Lamine Fomba (26), Mathieu Cafaro (18), Ibrahim Sissoko (9), Maxence Rivera (20)
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Sofiane Alakouch (22), Yoan Kore (25), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Adama Camara (17), Cyril Mandouki (14), Alimami Gory (7), Ilan Kebbal (10), Josias Tusevo Lukembila (23), Pierre-Yves Hamel (29)

St.Etienne
4-3-3
42
Etienne Green
8
Dennis Appiah
23
Anthony Briancon
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
6
Benjamin Bouchouari
5
Florian Tardieu
26
Lamine Fomba
18
Mathieu Cafaro
9
Ibrahim Sissoko
20
Maxence Rivera
29
Pierre-Yves Hamel
23
Josias Tusevo Lukembila
10
Ilan Kebbal
7
Alimami Gory
14
Cyril Mandouki
17
Adama Camara
27
Jules Gaudin
5
Moustapha Mbow
25
Yoan Kore
22
Sofiane Alakouch
16
Obed Nkambadio

Paris FC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu St.Etienne vs Paris FC
15/10/2022 | ||||||
FRA D2
|
15/10/2022 |
St.Etienne
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Paris FC
|
09/04/2023 | ||||||
FRA D2
|
09/04/2023 |
Paris FC
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
St.Etienne
|
04/11/2023 | ||||||
FRA D2
|
04/11/2023 |
St.Etienne
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Paris FC
|
02/03/2024 | ||||||
FRA D2
|
02/03/2024 |
Paris FC
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Paris FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu St.Etienne
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Cagliari
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Saint-Etienne
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Paris FC
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Servette
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Saint-Etienne
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Toulouse
|
11/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
11/05/2025 |
Reims
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Saint-Etienne
|
Phong độ thi đấu Paris FC
06/08/2025 | ||||||
GH
|
06/08/2025 |
Paris FC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
UNFP FC
|
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Paris FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Le Havre
|
29/07/2025 | ||||||
GH
|
29/07/2025 |
Sion
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Paris FC
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Paris FC
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Paris FC
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Union St.Gilloise
|