Kết quả Southampton vs Stoke
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 45
0 - 1 |
![]() |
36' | Tyrese Campbell (Kiến tạo: Ki-Jana Hoever) | |||
![]() |
38' | Luke Cundle | ||||
Jack Stephens | 42' |
![]() |
||||
David Brooks | 44' |
![]() |
||||
Joe Aribo (Thay: Taylor Harwood-Bellis) | 46' |
![]() |
||||
Jan Bednarek (Thay: Taylor Harwood-Bellis) | 46' |
![]() |
||||
Joe Aribo (Thay: Shea Charles) | 46' |
![]() |
||||
Che Adams (Thay: Sekou Mara) | 63' |
![]() |
||||
Flynn Downes | 63' |
![]() |
||||
Flynn Downes (Thay: David Brooks) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Niall Ennis (Thay: Tyrese Campbell) | ||||
![]() |
73' | Wouter Burger | ||||
![]() |
73' | Wouter Burger (Thay: Enda Stevens) | ||||
Adam Armstrong (Thay: Samuel Edozie) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Junior Tchamadeu | ||||
![]() |
83' | Lewis Baker | ||||
![]() |
83' | Junior Tchamadeu (Thay: Million Manhoef) | ||||
![]() |
83' | Lewis Baker (Thay: Luke Cundle) | ||||
![]() |
84' | Andre Vidigal (Thay: Joon-Ho Bae) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Southampton vs Stoke

Southampton

Stoke
Kiếm soát bóng
65
35
4
Phạm lỗi
14
20
Ném biên
15
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
8
6
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Stoke
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
84 '
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.
83 '
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
83 '
Million Manhoef sẽ rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.
79 '
Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
73 '
Enda Stevens sắp rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.
73 '
Enda Stevens sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
69 '
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
68 '
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
63 '
David Brooks rời sân và được thay thế bởi Flynn Downes.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Stoke
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jack Stephens (5), James Bree (14), Will Smallbone (16), Shea Charles (24), Ryan Fraser (26), Samuel Edozie (23), Sékou Mara (18), David Brooks (36)
Stoke (4-2-3-1): Daniel Iversen (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Ben Wilmot (16), Enda Stevens (3), Josh Laurent (28), Jordan Thompson (15), Million Manhoef (42), Luke Cundle (25), Bae Jun-ho (22), Tyrese Campbell (10)

Southampton
4-3-3
1
Alex McCarthy
2
Kyle Walker-Peters
21
Taylor Harwood-Bellis
5
Jack Stephens
14
James Bree
16
Will Smallbone
24
Shea Charles
26
Ryan Fraser
23
Samuel Edozie
18
Sékou Mara
36
David Brooks
10
Tyrese Campbell
22
Bae Jun-ho
25
Luke Cundle
42
Million Manhoef
15
Jordan Thompson
28
Josh Laurent
3
Enda Stevens
16
Ben Wilmot
23
Luke McNally
17
Ki-Jana Hoever
1
Daniel Iversen

Stoke
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Stoke
19/05/2013 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2013 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Stoke
|
02/11/2013 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2013 |
Stoke
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
08/02/2014 | ||||||
ENG PR
|
08/02/2014 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Stoke
|
25/10/2014 | ||||||
ENG PR
|
25/10/2014 |
Southampton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Stoke
|
18/04/2015 | ||||||
ENG PR
|
18/04/2015 |
Stoke
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
21/11/2015 | ||||||
ENG PR
|
21/11/2015 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Stoke
|
12/03/2016 | ||||||
ENG PR
|
12/03/2016 |
Stoke
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
15/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2016 |
Stoke
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Southampton
|
21/05/2017 | ||||||
ENG PR
|
21/05/2017 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Stoke
|
30/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
30/09/2017 |
Stoke
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
03/03/2018 | ||||||
ENG PR
|
03/03/2018 |
Southampton
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Stoke
|
04/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
04/10/2023 |
Stoke
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Southampton
|
27/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/04/2024 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Stoke
|
30/10/2024 | ||||||
ENG LC
|
30/10/2024 |
Southampton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Stoke City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Crystal Palace
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolves
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
Phong độ thi đấu Stoke
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Millwall
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Stoke City
|
13/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Coventry City
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Stoke City
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Watford
|