Kết quả Sheffield United vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 21
Gustavo Hamer | 19' | 1 - 0 | ||||
Jamie Shackleton (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) | 52' | |||||
Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows) | 52' | |||||
Jamie Shackleton (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) | 52' | |||||
Kieffer Moore (Thay: Ryan One) | 53' | |||||
60' | Kornel Szucs | |||||
68' | Darko Gyabi | |||||
74' | Andre Gray (Thay: Ryan Hardie) | |||||
75' | Adam Forshaw (Thay: Darko Gyabi) | |||||
80' | Callum Wright (Thay: Michael Obafemi) | |||||
80' | Freddie Issaka (Thay: Mustapha Bundu) | |||||
(Pen) Kieffer Moore | 88' | 2 - 0 | ||||
Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare) | 86' | |||||
Rhys Norrington-Davies (Thay: Tom Davies) | 89' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
37
63
10
Phạm lỗi
13
21
Ném biên
12
2
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
10
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sheffield United vs Plymouth Argyle
90 +7'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
89 '
Tom Davies rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
88 '
G O O O A A A L - Kieffer Moore của Sheffield United thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
86 '
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
80 '
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
80 '
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
75 '
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
74 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.
68 '
Thẻ vàng cho Darko Gyabi.
60 '
Thẻ vàng cho Kornel Szucs.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Plymouth Argyle
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Tom Davies (22), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Ryan One (39)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
6
Harry Souttar
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
22
Tom Davies
42
Sydie Peck
11
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
8
Gustavo Hamer
39
Ryan One
9
Ryan Hardie
14
Michael Obafemi
28
Rami Al Hajj
15
Mustapha Bundu
18
Darko Gyabi
20
Adam Randell
22
Brendan Galloway
6
Kornel Szucs
17
Lewis Gibson
2
Bali Mumba
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sheffield United vs Plymouth Argyle
23/01/2021 | ||||||
ENG FAC
|
23/01/2021 |
Sheffield United
|
2 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sheffield United
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Cardiff City
|
0 - 2 |
Sheffield United
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Sheffield United
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
08/12/2024 |
West Brom
|
2 - 2 |
Sheffield United
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Bristol City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Norwich City
|
6 - 1 |
Plymouth Argyle
|