Kết quả Port Vale vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
| 0 - 1 |
|
46' | Lorent Tolaj (Kiến tạo: Matthew Sorinola) | |||
| Jayden Stockley (Thay: Ben Heneghan) | 59' |
|
||||
|
|
65' | Law McCabe | ||||
|
|
68' | Joe Ralls (Thay: Owen Dale) | ||||
|
|
69' | Ayman Benarous (Thay: Brendan Galloway) | ||||
| Ronan Curtis (Thay: Jaheim Headley) | 69' |
|
||||
| Funso Ojo (Thay: Rhys Walters) | 70' |
|
||||
| Kyle John | 74' |
|
||||
|
|
80' | Lorent Tolaj | ||||
|
|
79' | Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola) | ||||
|
|
89' | Jamie Paterson (Thay: Ayman Benarous) | ||||
| Dajaune Brown (Thay: Connor Hall) | 90' |
|
||||
|
|
90+8'' | Joe Edwards |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Port Vale vs Plymouth Argyle
Port Vale
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
57
43
7
Phạm lỗi
15
37
Ném biên
23
3
Việt vị
1
11
Chuyền dài
2
8
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
1
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Port Vale vs Plymouth Argyle
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
Thẻ vàng cho Joe Edwards.
90 +2'
Connor Hall rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
89 '
Ayman Benarous rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
80 '
Thẻ vàng cho Lorent Tolaj.
79 '
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
74 '
Thẻ vàng cho Kyle John.
70 '
Rhys Walters rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.
69 '
Jaheim Headley rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
69 '
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Ayman Benarous.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Port Vale vs Plymouth Argyle
Port Vale (5-3-2): Joe Gauci (46), Kyle John (24), Cameron Humphreys (25), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Jaheim Headley (3), George Hall (33), Rhys Walters (12), Ben Garrity (8), Devante Cole (44), Ruari Paton (17)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (1), Mathias Ross (2), Alex Mitchell (15), Brendan Galloway (22), Kornel Szucs (6), Malachi Boateng (19), Law McCabe (20), Owen Dale (35), Matthew Sorinola (29), Bali Mumba (11), Lorent Tolaj (9)
Port Vale
5-3-2
46
Joe Gauci
24
Kyle John
25
Cameron Humphreys
4
Ben Heneghan
5
Connor Hall
3
Jaheim Headley
33
George Hall
12
Rhys Walters
8
Ben Garrity
44
Devante Cole
17
Ruari Paton
9
Lorent Tolaj
11
Bali Mumba
29
Matthew Sorinola
35
Owen Dale
20
Law McCabe
19
Malachi Boateng
6
Kornel Szucs
22
Brendan Galloway
15
Alex Mitchell
2
Mathias Ross
1
Conor Hazard
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Port Vale vs Plymouth Argyle
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
22/11/2025 |
Port Vale
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Port Vale
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
13/12/2025 |
Luton Town
|
2 - 2 |
Port Vale
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
06/12/2025 |
Port Vale
|
1 - 0 |
Bristol Rovers
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Lincoln City
|
1 - 0 |
Port Vale
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
22/11/2025 |
Port Vale
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
| 15/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
15/11/2025 |
Port Vale
|
0 - 0 |
Wycombe Wanderers
|
||
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
13/12/2025 |
Plymouth Argyle
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
10/12/2025 |
Wycombe Wanderers
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
06/12/2025 |
Plymouth Argyle
|
0 - 1 |
Bradford City
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Plymouth Argyle
|
0 - 3 |
Northampton Town
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
22/11/2025 |
Port Vale
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||