Kết quả Shanghai Port vs Vissel Kobe
Giải đấu: AFC Champions League - Vòng 1
| 0 - 1 |
|
20' | Erik (Kiến tạo: Yuya Osako) | |||
| 0 - 2 |
|
41' | Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Erik) | |||
| 0 - 3 |
|
45' | Yuya Osako (Kiến tạo: Gotoku Sakai) | |||
| Gabrielzinho (Thay: Shenglong Li) | 60' |
|
||||
| Shuai Li (Thay: Huan Fu) | 60' |
|
||||
| Alexander Jojo (Thay: Tian Ming) | 60' |
|
||||
|
|
63' | Yoshinori Muto (Thay: Erik) | ||||
|
|
65' | Yuya Kuwasaki (Thay: Yuki Honda) | ||||
| Linpeng Zhang (Thay: Tyias Browning) | 71' |
|
||||
|
|
72' | Koya Yuruki (Thay: Yuya Osako) | ||||
|
|
72' | Jean Patrick (Thay: Haruya Ide) | ||||
| Ablahan Haliq (Thay: Oscar Melendo) | 81' |
|
||||
|
|
82' | Ren Komatsu (Thay: Taisei Miyashiro) | ||||
| Linpeng Zhang | 89' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Vissel Kobe
Shanghai Port
Vissel Kobe
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
0
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
0
0
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Shanghai Port vs Vissel Kobe
90 +4'
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Thẻ vàng cho Linpeng Zhang.
82 '
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Ren Komatsu.
81 '
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Ablahan Haliq.
72 '
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
72 '
Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
71 '
Tyias Browning rời sân và được thay thế bởi Linpeng Zhang.
65 '
Yuki Honda rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
63 '
Erik rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.
60 '
Tian Ming rời sân và được thay thế bởi Alexander Jojo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Vissel Kobe
Shanghai Port (5-3-2): Chen Wei (12), Umidjan Yusup (40), Wei Zhen (13), Guangtai Jiang (3), Ming Tian (15), Fu Huan (23), Jussa (22), Mateus Vital (10), Óscar Melendo (21), Li Shenglong (14), Gustavo (9)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Thuler (3), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Haruya Ide (18), Yuya Osako (10), Taisei Miyashiro (9), Erik (27)
Shanghai Port
5-3-2
12
Chen Wei
40
Umidjan Yusup
13
Wei Zhen
3
Guangtai Jiang
15
Ming Tian
23
Fu Huan
22
Jussa
10
Mateus Vital
21
Óscar Melendo
14
Li Shenglong
9
Gustavo
27
Erik
9
Taisei Miyashiro
10
Yuya Osako
18
Haruya Ide
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
3
Thuler
15
Yuki Honda
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-3-3
Lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Vissel Kobe
| 11/02/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
11/02/2025 |
Vissel Kobe
|
4 - 0 |
Shanghai Port
|
||
| 17/09/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
17/09/2025 |
Shanghai Port
|
0 - 3 |
Vissel Kobe
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Shanghai Port
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Buriram United
|
2 - 0 |
Shanghai Port
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
31/10/2025 |
Shanghai Port
|
3 - 0 |
Zhejiang Professional
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
26/10/2025 |
Shandong Taishan
|
3 - 1 |
Shanghai Port
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
21/10/2025 |
Shanghai Port
|
0 - 2 |
Machida Zelvia
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
17/10/2025 |
Qingdao Hainiu
|
3 - 4 |
Shanghai Port
|
||
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
| 05/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
05/11/2025 |
Vissel Kobe
|
1 - 0 |
Ulsan Hyundai
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
26/10/2025 |
Albirex Niigata
|
2 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
22/10/2025 |
Gangwon FC
|
4 - 3 |
Vissel Kobe
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
17/10/2025 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
Kashima Antlers
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
1 - 0 |
Vissel Kobe
|
||