Kết quả Serbia vs Thụy Điển
Giải đấu: Uefa Nations League - Vòng bảng
|
|
8' | Isak Hien | ||||
| 0 - 1 |
|
15' | Viktor Claesson (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) | |||
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) | 18' |
|
1 - 1 | |||
| Andrija Zivkovic | 24' |
|
||||
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic) | 45+1'' |
|
2 - 1 | |||
|
|
46' | Kristoffer Olsson (Thay: Jens-Lys Cajuste) | ||||
| Darko Lazovic (Thay: Andrija Zivkovic) | 46' |
|
||||
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Vlahovic) | 48' |
|
3 - 1 | |||
|
|
64' | Anthony Elanga (Thay: Viktor Claesson) | ||||
|
|
64' | Robin Quaison (Thay: Viktor Gyoekeres) | ||||
| Sergej Milinkovic-Savic | 67' |
|
||||
| Sasa Lukic (Kiến tạo: Darko Lazovic) | 70' |
|
4 - 1 | |||
| Uros Racic (Thay: Aleksandar Mitrovic) | 72' |
|
||||
|
|
73' | Jesper Karlstroem (Thay: Emil Forsberg) | ||||
| Stefan Mitrovic (Thay: Dusan Tadic) | 84' |
|
||||
|
|
84' | Mikael Ishak (Thay: Dejan Kulusevski) | ||||
| Ivan Ilic (Thay: Filip Kostic) | 84' |
|
||||
| Luka Jovic (Thay: Dusan Vlahovic) | 90' |
|
||||
| Uros Racic | 90+3'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Serbia vs Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
Kiếm soát bóng
57
43
12
Phạm lỗi
5
19
Ném biên
9
0
Việt vị
3
12
Chuyền dài
12
3
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
2
9
Phản công
2
2
Thủ môn cản phá
3
8
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Serbia vs Thụy Điển
90 +4'
Số người tham dự hôm nay là 14122.
90 +4'
THẺ! - Sau khi xem lại tình huống, trọng tài chính xác nhận thẻ phạt dành cho Uros Racic bên phía Serbia.
90 +4'
VAR - THẺ! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. VAR đang tiến hành kiểm tra, một tình huống thẻ có thể xảy ra.
90 +4'
Serbia với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
90 +4'
Aleksandar Mitrovic từ Serbia là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
90 +4'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Cầm bóng: Serbia: 57%, Thụy Điển: 43%.
90 +3'
Thẻ vàng cho Uros Racic.
90 +3'
Thử thách nguy hiểm của Uros Racic đến từ Serbia. Mikael Ishak vào cuối nhận được điều đó.
90 +3'
Serbia bắt đầu phản công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Serbia vs Thụy Điển
Serbia (3-5-2): Vanja Milinkovic-Savic (23), Erhan Masovic (6), Srdjan Babic (4), Andrija Zivkovic (14), Filip Kostic (17), Dusan Tadic (10), Sasa Lukic (16), Sergej Milinkovic-Savic (20), Dusan Vlahovic (18), Aleksandar Mitrovic (9)
Thụy Điển (3-4-3): Robin Olsen (1), Daniel Sundgren (15), Isak Hien (4), Victor Lindelof (3), Viktor Claesson (7), Mattias Svanberg (19), Jens-Lys Cajuste (8), Ludwig Augustinsson (6), Dejan Kulusevski (21), Viktor Gyokeres (16), Emil Forsberg (10)
Serbia
3-5-2
23
Vanja Milinkovic-Savic
6
Erhan Masovic
4
Srdjan Babic
14
Andrija Zivkovic
17
Filip Kostic
10
Dusan Tadic
16
Sasa Lukic
20
Sergej Milinkovic-Savic
18
Dusan Vlahovic
9
3
Aleksandar Mitrovic
10
Emil Forsberg
16
Viktor Gyokeres
21
Dejan Kulusevski
6
Ludwig Augustinsson
8
Jens-Lys Cajuste
19
Mattias Svanberg
7
Viktor Claesson
3
Victor Lindelof
4
Isak Hien
15
Daniel Sundgren
1
Robin Olsen
Thụy Điển
3-4-3
Lịch sử đối đầu Serbia vs Thụy Điển
| 10/06/2022 | ||||||
|
UEFA NL
|
10/06/2022 |
Thụy Điển
|
0 - 1 |
Serbia
|
||
| 25/09/2022 | ||||||
|
UEFA NL
|
25/09/2022 |
Serbia
|
4 - 1 |
Thụy Điển
|
||
| 08/06/2024 | ||||||
|
GH
|
08/06/2024 |
Thụy Điển
|
0 - 3 |
Serbia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Serbia
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/10/2025 |
Andorra
|
1 - 3 |
Serbia
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Serbia
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/09/2025 |
Serbia
|
0 - 5 |
Anh
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
06/09/2025 |
Latvia
|
0 - 1 |
Serbia
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
11/06/2025 |
Serbia
|
3 - 0 |
Andorra
|
||
Phong độ thi đấu Thụy Điển
| 14/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
14/10/2025 |
Thụy Điển
|
0 - 1 |
Kosovo
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
11/10/2025 |
Thụy Điển
|
0 - 2 |
Thụy Sĩ
|
||
| 09/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
09/09/2025 |
Kosovo
|
2 - 0 |
Thụy Điển
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
06/09/2025 |
Slovenia
|
2 - 2 |
Thụy Điển
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
GH
|
11/06/2025 |
Thụy Điển
|
4 - 3 |
Algeria
|
||