Kết quả Rotherham United vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 41
0 - 1 | 32' | Bali Mumba (Kiến tạo: Morgan Whittaker) | ||||
Tom Eaves (Thay: Charlie Wyke) | 56' | |||||
Cafu (Thay: Oliver Rathbone) | 56' | |||||
Jamie Lindsay (Thay: Andy Rinomhota) | 56' | |||||
62' | Adam Forshaw (Thay: Callum Wright) | |||||
76' | Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) | |||||
Arvin Appiah (Thay: Lee Peltier) | 83' | |||||
Shane Ferguson (Thay: Cohen Bramall) | 76' | |||||
Shane Ferguson (Thay: Cohen Bramall) | 78' | |||||
87' | Mustapha Bundu (Thay: Morgan Whittaker) | |||||
87' | Brendan Galloway | |||||
87' | Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Plymouth Argyle
Rotherham United
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
51
49
9
Phạm lỗi
11
32
Ném biên
17
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
9
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
11
6
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
10
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rotherham United vs Plymouth Argyle
88 '
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
87 '
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.
87 '
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
83 '
Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.
78 '
Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
76 '
Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
76 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
62 '
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
56 '
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.
56 '
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Cafu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Plymouth Argyle
Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Sebastian Revan (28), Lee Peltier (21), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Oliver Rathbone (18), Cohen Bramall (3), Charlie Wyke (14), Sam Nombe (29)
Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Dan Scarr (6), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Jordan Houghton (4), Callum Wright (11), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Bali Mumba (2)
Rotherham United
3-5-2
1
Viktor Johansson
22
Hakeem Odoffin
24
Cameron Humphreys
28
Sebastian Revan
21
Lee Peltier
12
Andy Rinomhota
8
Sam Clucas
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
14
Charlie Wyke
29
Sam Nombe
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
11
Callum Wright
4
Jordan Houghton
8
Joe Edwards
17
Lewis Gibson
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
1
Michael Cooper
Plymouth Argyle
4-3-3
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Plymouth Argyle
16/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/12/2023 |
Plymouth Argyle
|
3 - 2 |
Rotherham United
|
||
06/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
06/04/2024 |
Rotherham United
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rotherham United
21/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
21/12/2024 |
Mansfield Town
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
14/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
14/12/2024 |
Rotherham United
|
3 - 0 |
Northampton Town
|
||
04/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
04/12/2024 |
Rotherham United
|
2 - 1 |
Lincoln City
|
||
23/11/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
23/11/2024 |
Crawley Town
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
09/11/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
09/11/2024 |
Barnsley
|
2 - 0 |
Rotherham United
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Bristol City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Norwich City
|
6 - 1 |
Plymouth Argyle
|