Kết quả Rodez vs Martigues
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 29
|
|
32' | Milan Robin | ||||
| Timothe Nkada (Kiến tạo: Noah Cadiou) | 63' |
|
1 - 0 | |||
| Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves) | 68' |
|
||||
| Tawfik Bentayeb (Thay: Ibrahima Balde) | 68' |
|
||||
|
|
69' | Francis Kembolo (Thay: Oualid Orinel) | ||||
|
|
69' | Oucasse Mendy (Thay: Alain Ipiele) | ||||
|
|
69' | Bevic Moussiti Oko (Thay: Leandro Morante) | ||||
|
|
79' | Samir Belloumou | ||||
| Alexis Trouillet (Thay: Wilitty Younoussa) | 84' |
|
||||
| Raphael Lipinski (Thay: Abdel Hakim Abdallah) | 84' |
|
||||
| Derek Mazou-Sacko (Thay: Noah Cadiou) | 88' |
|
||||
|
|
87' | Abdoul Diawara (Thay: Karim Tlili) | ||||
|
|
90' | Nathanael Saintini (Thay: Yanis Hadjem) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rodez vs Martigues
Rodez
Martigues
Kiếm soát bóng
46
54
9
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
0
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rodez vs Martigues
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Nathanael Saintini.
88 '
Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
87 '
Karim Tlili rời sân và được thay thế bởi Abdoul Diawara.
84 '
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
84 '
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Alexis Trouillet.
79 '
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samir Belloumou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
69 '
Leandro Morante rời sân và anh được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.
69 '
Alain Ipiele rời sân và anh được thay thế bởi Oucasse Mendy.
69 '
Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Francis Kembolo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rodez vs Martigues
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)
Martigues (5-3-2): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Leandro Morante (24), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Akim Djaha (22), Milan Robin (12), Samir Belloumou (26), Oualid Orinel (7), Karim Tilli (10), Alain Ipiele (27)
Rodez
5-3-2
99
Mory Diaw
25
Nolan Galves
6
Ahmad Ngouyamsa
2
Eric Vandenabeele
15
Till Cissokho
28
Abdel Hakim Abdallah
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
10
Waniss Taibi
18
Ibrahima Balde
9
Timothee Nkada
27
Alain Ipiele
10
Karim Tilli
7
Oualid Orinel
26
Samir Belloumou
12
Milan Robin
22
Akim Djaha
5
Simon Falette
3
Steve Solvet
24
Leandro Morante
21
Yanis Hadjem
20
Yannick Etile
Martigues
5-3-2
Lịch sử đối đầu Rodez vs Martigues
| 19/07/2023 | ||||||
|
GH
|
19/07/2023 |
Martigues
|
2 - 2 |
Rodez
|
||
| 19/10/2024 | ||||||
|
FRA D2
|
19/10/2024 |
Martigues
|
0 - 2 |
Rodez
|
||
| 05/04/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/04/2025 |
Rodez
|
1 - 0 |
Martigues
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rodez
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Rodez
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Rodez
|
2 - 1 |
FC Annecy
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Amiens
|
2 - 1 |
Rodez
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Rodez
|
2 - 2 |
Reims
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
04/10/2025 |
Red Star
|
1 - 1 |
Rodez
|
||
Phong độ thi đấu Martigues
| 10/05/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
10/05/2025 |
Lorient
|
5 - 1 |
Martigues
|
||
| 03/05/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
03/05/2025 |
Martigues
|
1 - 1 |
Paris FC
|
||
| 26/04/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
26/04/2025 |
Guingamp
|
2 - 1 |
Martigues
|
||
| 19/04/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
19/04/2025 |
Caen
|
0 - 3 |
Martigues
|
||
| 12/04/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
12/04/2025 |
Martigues
|
1 - 4 |
Metz
|
||