Kết quả Reims vs St.Etienne
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 33
| 0 - 1 |
|
3' | Florian Tardieu (Kiến tạo: Irvin Cardona) | |||
| 0 - 2 |
|
41' | Irvin Cardona | |||
| Junya Ito (Thay: Joseph Okumu) | 46' |
|
||||
| Nhoa Sangui (Thay: Sergio Akieme) | 46' |
|
||||
| Amadou Kone | 52' |
|
||||
| John Patrick (Thay: Amadou Kone) | 60' |
|
||||
| Mamadou Diakhon (Thay: Ange Martial Tia) | 60' |
|
||||
|
|
70' | Benjamin Old (Thay: Irvin Cardona) | ||||
| Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok) | 75' |
|
||||
|
|
79' | Louis Mouton (Thay: Aimen Moueffek) | ||||
|
|
84' | Yunis Abdelhamid (Thay: Zuriko Davitashvili) | ||||
|
|
85' | Ibrahim Sissoko (Thay: Ibrahima Wadji) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Reims vs St.Etienne
Reims
St.Etienne
Kiếm soát bóng
48
52
13
Phạm lỗi
12
29
Ném biên
18
3
Việt vị
2
10
Chuyền dài
1
4
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
3
9
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
4
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Reims vs St.Etienne
90 +6'
Số lượng khán giả hôm nay là 18630.
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
John Patrick thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +5'
Pierre Ekwah thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +5'
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +5'
Saint-Etienne bắt đầu một pha phản công.
90 +5'
Maxime Bernauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +5'
Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +4'
Trận đấu được bắt đầu lại.
90 +4'
Mamadou Diakhon bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Reims vs St.Etienne
Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Cédric Kipré (21), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Ange Tia (87), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)
St.Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Ibrahima Wadji (25), Zuriko Davitashvili (22)
Reims
5-4-1
94
Yehvann Diouf
3
Hiroki Sekine
21
Cédric Kipré
2
Joseph Okumu
24
Mory Gbane
18
Sergio Akieme
87
Ange Tia
6
Valentin Atangana
72
Amadou Kone
17
Keito Nakamura
12
Jordan Siebatcheu
22
Zuriko Davitashvili
25
Ibrahima Wadji
7
Irvin Cardona
10
Florian Tardieu
4
Pierre Ekwah
29
Aimen Moueffek
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
13
Maxime Bernauer
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
St.Etienne
4-3-3
Lịch sử đối đầu Reims vs St.Etienne
| 17/02/2013 | ||||||
|
FRA D1
|
17/02/2013 |
Reims
|
1 - 1 |
St.Etienne
|
||
| 13/04/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
13/04/2014 |
Reims
|
2 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 17/08/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
17/08/2014 |
St.Etienne
|
3 - 1 |
Reims
|
||
| 30/11/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
30/11/2014 |
St.Etienne
|
4 - 0 |
Reims
|
||
| 11/01/2015 | ||||||
|
FRA D1
|
11/01/2015 |
Reims
|
1 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 31/10/2015 | ||||||
|
FRA D1
|
31/10/2015 |
St.Etienne
|
3 - 0 |
Reims
|
||
| 11/11/2018 | ||||||
|
FRA D1
|
11/11/2018 |
St.Etienne
|
2 - 0 |
Reims
|
||
| 21/04/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
21/04/2019 |
Reims
|
- 2 |
St.Etienne
|
||
| 08/12/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
08/12/2019 |
Reims
|
3 - 1 |
St.Etienne
|
||
| 10/01/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
10/01/2021 |
Reims
|
3 - 1 |
St.Etienne
|
||
| 22/02/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
22/02/2021 |
St.Etienne
|
1 - 1 |
Reims
|
||
| 22/02/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
22/02/2021 |
St.Etienne
|
1 - 1 |
Reims
|
||
| 12/12/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
12/12/2021 |
Reims
|
2 - 0 |
St.Etienne
|
||
| 15/05/2022 | ||||||
|
FRA D1
|
15/05/2022 |
St.Etienne
|
1 - 2 |
Reims
|
||
| 04/01/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
04/01/2025 |
St.Etienne
|
3 - 1 |
Reims
|
||
| 11/05/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
11/05/2025 |
Reims
|
0 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 21/09/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
21/09/2025 |
Saint-Etienne
|
3 - 2 |
Reims
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Reims
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Reims
|
1 - 2 |
Dunkerque
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Boulogne
|
2 - 6 |
Reims
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Reims
|
0 - 0 |
Troyes
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Rodez
|
2 - 2 |
Reims
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
04/10/2025 |
Reims
|
2 - 4 |
Grenoble
|
||
Phong độ thi đấu St.Etienne
| 02/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
02/11/2025 |
Red Star
|
2 - 1 |
Saint-Etienne
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Saint-Etienne
|
6 - 0 |
Pau
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
26/10/2025 |
FC Annecy
|
4 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
19/10/2025 |
Saint-Etienne
|
2 - 3 |
Le Mans
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/10/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Saint-Etienne
|
||