Kết quả Real Madrid vs Barcelona
Giải đấu: La Liga - Vòng 10
| Kylian Mbappe (VAR check) | 12' |
|
0 - 0 | |||
| Kylian Mbappe (Kiến tạo: Jude Bellingham) | 22' |
|
1 - 0 | |||
| Federico Valverde | 23' |
|
||||
| 1 - 1 |
|
38' | Fermin Lopez (Kiến tạo: Marcus Rashford) | |||
|
|
42' | Pedri | ||||
| Jude Bellingham (Kiến tạo: Eder Militao) | 43' |
|
2 - 1 | |||
| (Pen) Kylian Mbappe | 52' |
|
2 - 1 | |||
| Dean Huijsen | 57' |
|
||||
| Brahim Diaz (Thay: Arda Guler) | 66' |
|
||||
| Daniel Carvajal (Thay: Federico Valverde) | 72' |
|
||||
| Rodrygo (Thay: Vinicius Junior) | 72' |
|
||||
|
|
74' | Ronald Araujo (Thay: Eric Garcia) | ||||
|
|
74' | Marc Casado (Thay: Ferran Torres) | ||||
|
|
83' | Roony Bardghji (Thay: Pau Cubarsi) | ||||
| Dani Ceballos (Thay: Jude Bellingham) | 90' |
|
||||
| Gonzalo Garcia (Thay: Kylian Mbappe) | 90' |
|
||||
|
|
90' | Gerard Martin (Thay: Alejandro Balde) | ||||
|
|
90+9'' | Fermin Lopez | ||||
|
|
90+10'' | Pedri | ||||
| Andriy Lunin | 90+11'' |
|
||||
| Eder Militao | 90+11'' |
|
||||
| Andriy Lunin | 90+11'' |
|
||||
| Vinicius Junior | 90+11'' |
|
||||
| Rodrygo | 90+11'' |
|
||||
|
|
90+11'' | Alejandro Balde | ||||
|
|
90+11'' | Ferran Torres |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Barcelona
Real Madrid
Barcelona
Kiếm soát bóng
32
68
12
Phạm lỗi
9
11
Ném biên
20
5
Việt vị
2
4
Chuyền dài
3
12
Phạt góc
4
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
5
7
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
9
6
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Real Madrid vs Barcelona
90 +12'
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Ferran Torres và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng
90 +12'
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Alejandro Balde và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng
90 +12'
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Rodrygo và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng
90 +12'
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Vinicius Junior và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng
90 +12'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +12'
Trận đấu được tiếp tục.
90 +11'
Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Ferran Torres, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
90 +11'
Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Alejandro Balde, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
90 +11'
Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Rodrygo, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
90 +11'
Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Vinicius Junior, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Barcelona
Real Madrid (4-1-4-1): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Éder Militão (3), Dean Huijsen (24), Álvaro Fernández Carreras (18), Aurélien Tchouaméni (14), Arda Güler (15), Eduardo Camavinga (6), Jude Bellingham (5), Vinicius Junior (7), Kylian Mbappé (10)
Barcelona (4-3-3): Wojciech Szczęsny (25), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (5), Eric García (24), Alejandro Balde (3), Frenkie De Jong (21), Pedri (8), Fermín López (16), Lamine Yamal (10), Ferran Torres (7), Marcus Rashford (14)
Real Madrid
4-1-4-1
1
Thibaut Courtois
8
Federico Valverde
3
Éder Militão
24
Dean Huijsen
18
Álvaro Fernández Carreras
14
Aurélien Tchouaméni
15
Arda Güler
6
Eduardo Camavinga
5
Jude Bellingham
7
Vinicius Junior
10
Kylian Mbappé
14
Marcus Rashford
7
Ferran Torres
10
Lamine Yamal
16
Fermín López
8
Pedri
21
Frenkie De Jong
3
Alejandro Balde
24
Eric García
5
Pau Cubarsí
23
Jules Koundé
25
Wojciech Szczęsny
Barcelona
4-3-3
Lịch sử đối đầu Real Madrid vs Barcelona
| 11/04/2021 | ||||||
|
SPA D1
|
11/04/2021 |
Real Madrid
|
2 - 1 |
Barcelona
|
||
| 24/10/2021 | ||||||
|
SPA D1
|
24/10/2021 |
Barcelona
|
1 - 2 |
Real Madrid
|
||
| 13/01/2022 | ||||||
|
SPA SUC
|
13/01/2022 |
Barcelona
|
2 - 3 |
Real Madrid
|
||
| 21/03/2022 | ||||||
|
SPA D1
|
21/03/2022 |
Real Madrid
|
0 - 4 |
Barcelona
|
||
| 24/07/2022 | ||||||
|
GH
|
24/07/2022 |
Real Madrid
|
0 - 1 |
Barcelona
|
||
| 16/10/2022 | ||||||
|
SPA D1
|
16/10/2022 |
Real Madrid
|
3 - 1 |
Barcelona
|
||
| 16/01/2023 | ||||||
|
SPA SUC
|
16/01/2023 |
Real Madrid
|
1 - 3 |
Barcelona
|
||
| 03/03/2023 | ||||||
|
SPA CUP
|
03/03/2023 |
Real Madrid
|
0 - 1 |
Barcelona
|
||
| 20/03/2023 | ||||||
|
SPA D1
|
20/03/2023 |
Barcelona
|
2 - 1 |
Real Madrid
|
||
| 06/04/2023 | ||||||
|
SPA CUP
|
06/04/2023 |
Barcelona
|
0 - 4 |
Real Madrid
|
||
| 30/07/2023 | ||||||
|
GH
|
30/07/2023 |
Barcelona
|
3 - 0 |
Real Madrid
|
||
| 28/10/2023 | ||||||
|
SPA D1
|
28/10/2023 |
Barcelona
|
1 - 2 |
Real Madrid
|
||
| 15/01/2024 | ||||||
|
SPA SUC
|
15/01/2024 |
Real Madrid
|
4 - 1 |
Barcelona
|
||
| 22/04/2024 | ||||||
|
SPA D1
|
22/04/2024 |
Real Madrid
|
3 - 2 |
Barcelona
|
||
| 04/08/2024 | ||||||
|
GH
|
04/08/2024 |
Real Madrid
|
1 - 2 |
Barcelona
|
||
| 27/10/2024 | ||||||
|
SPA D1
|
27/10/2024 |
Real Madrid
|
0 - 4 |
Barcelona
|
||
| 13/01/2025 | ||||||
|
SPA SUC
|
13/01/2025 |
Real Madrid
|
2 - 5 |
Barcelona
|
||
| 27/04/2025 | ||||||
|
SPA CUP
|
27/04/2025 |
Barcelona
|
3 - 2 |
Real Madrid
|
||
| 11/05/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
11/05/2025 |
Barcelona
|
4 - 3 |
Real Madrid
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
26/10/2025 |
Real Madrid
|
2 - 1 |
Barcelona
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Real Madrid
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Liverpool
|
1 - 0 |
Real Madrid
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
02/11/2025 |
Real Madrid
|
4 - 0 |
Valencia
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
26/10/2025 |
Real Madrid
|
2 - 1 |
Barcelona
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Real Madrid
|
1 - 0 |
Juventus
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
20/10/2025 |
Getafe
|
0 - 1 |
Real Madrid
|
||
Phong độ thi đấu Barcelona
| 03/11/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
03/11/2025 |
Barcelona
|
3 - 1 |
Elche
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
26/10/2025 |
Real Madrid
|
2 - 1 |
Barcelona
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Barcelona
|
6 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
18/10/2025 |
Barcelona
|
2 - 1 |
Girona
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
05/10/2025 |
Sevilla
|
4 - 1 |
Barcelona
|
||