Kết quả Real Madrid vs Barcelona
Giải đấu: La Liga - Vòng 32
0 - 1 | 6' | Andreas Christensen (Kiến tạo: Raphinha) | ||||
(Pen) Vinicius Junior | 18' | 1 - 1 | ||||
Eduardo Camavinga | 33' | |||||
45' | Pedri (Thay: Frenkie de Jong) | |||||
46' | Fermin Lopez (Thay: Andreas Christensen) | |||||
64' | Ferran Torres (Thay: Robert Lewandowski) | |||||
64' | Joao Felix (Thay: Raphinha) | |||||
1 - 2 | 69' | Fermin Lopez | ||||
Francisco Garcia (Thay: Eduardo Camavinga) | 71' | |||||
Brahim Diaz (Thay: Toni Kroos) | 71' | |||||
Lucas Vazquez (Kiến tạo: Vinicius Junior) | 73' | 2 - 2 | ||||
Eder Militao (Thay: Rodrygo) | 74' | |||||
75' | Jules Kounde | |||||
Vinicius Junior | 75' | |||||
Joselu (Thay: Vinicius Junior) | 82' | |||||
Luka Modric | 83' | |||||
90' | Pau Cubarsi | |||||
Jude Bellingham (Kiến tạo: Lucas Vazquez) | 90+1'' | 3 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Barcelona
Real Madrid
Barcelona
Kiếm soát bóng
47
53
11
Phạm lỗi
12
17
Ném biên
16
1
Việt vị
2
12
Chuyền dài
16
2
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
6
3
Sút không trúng đích
6
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phản công
1
4
Thủ môn cản phá
5
10
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Real Madrid vs Barcelona
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 47%, Barcelona: 53%.
90 +5'
Antonio Ruediger của Real Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +5'
Barcelona thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +5'
Cú sút của Joao Felix bị cản phá.
90 +5'
Ilkay Gundogan chuyền bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
90 +4'
Federico Valverde của Real Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +4'
Andriy Lunin của Real Madrid cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
90 +4'
Barcelona thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
90 +3'
Andriy Lunin của Real Madrid cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Barcelona
Real Madrid (4-3-1-2): Andriy Lunin (13), Lucas Vázquez (17), Aurélien Tchouaméni (18), Antonio Rüdiger (22), Eduardo Camavinga (12), Federico Valverde (15), Luka Modrić (10), Toni Kroos (8), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Vinicius Junior (7)
Barcelona (4-3-3): Marc-André ter Stegen (1), Jules Koundé (23), Ronald Araújo (4), Pau Cubarsi (33), João Cancelo (2), İlkay Gündoğan (22), Andreas Christensen (15), Frenkie De Jong (21), Lamine Yamal (27), Robert Lewandowski (9), Raphinha (11)
Real Madrid
4-3-1-2
13
Andriy Lunin
17
Lucas Vázquez
18
Aurélien Tchouaméni
22
Antonio Rüdiger
12
Eduardo Camavinga
15
Federico Valverde
10
Luka Modrić
8
Toni Kroos
5
Jude Bellingham
11
Rodrygo
7
Vinicius Junior
11
Raphinha
9
Robert Lewandowski
27
Lamine Yamal
21
Frenkie De Jong
15
Andreas Christensen
22
İlkay Gündoğan
2
João Cancelo
33
Pau Cubarsi
4
Ronald Araújo
23
Jules Koundé
1
Marc-André ter Stegen
Barcelona
4-3-3
Lịch sử đối đầu Real Madrid vs Barcelona
26/10/2019 | ||||||
SPA D1
|
26/10/2019 |
Barcelona
|
0 - 0 |
Real Madrid
|
||
19/12/2019 | ||||||
SPA D1
|
19/12/2019 |
Barcelona
|
0 - 0 |
Real Madrid
|
||
02/03/2020 | ||||||
SPA D1
|
02/03/2020 |
Real Madrid
|
2 - 0 |
Barcelona
|
||
24/10/2020 | ||||||
SPA D1
|
24/10/2020 |
Barcelona
|
1 - 3 |
Real Madrid
|
||
11/04/2021 | ||||||
SPA D1
|
11/04/2021 |
Real Madrid
|
2 - 1 |
Barcelona
|
||
24/10/2021 | ||||||
SPA D1
|
24/10/2021 |
Barcelona
|
1 - 2 |
Real Madrid
|
||
13/01/2022 | ||||||
SPA SUC
|
13/01/2022 |
Barcelona
|
2 - 3 |
Real Madrid
|
||
21/03/2022 | ||||||
SPA D1
|
21/03/2022 |
Real Madrid
|
0 - 4 |
Barcelona
|
||
24/07/2022 | ||||||
GH
|
24/07/2022 |
Real Madrid
|
0 - 1 |
Barcelona
|
||
16/10/2022 | ||||||
SPA D1
|
16/10/2022 |
Real Madrid
|
3 - 1 |
Barcelona
|
||
16/01/2023 | ||||||
SPA SUC
|
16/01/2023 |
Real Madrid
|
1 - 3 |
Barcelona
|
||
03/03/2023 | ||||||
SPA CUP
|
03/03/2023 |
Real Madrid
|
0 - 1 |
Barcelona
|
||
20/03/2023 | ||||||
SPA D1
|
20/03/2023 |
Barcelona
|
2 - 1 |
Real Madrid
|
||
06/04/2023 | ||||||
SPA CUP
|
06/04/2023 |
Barcelona
|
0 - 4 |
Real Madrid
|
||
30/07/2023 | ||||||
GH
|
30/07/2023 |
Barcelona
|
3 - 0 |
Real Madrid
|
||
28/10/2023 | ||||||
SPA D1
|
28/10/2023 |
Barcelona
|
1 - 2 |
Real Madrid
|
||
15/01/2024 | ||||||
SPA SUC
|
15/01/2024 |
Real Madrid
|
4 - 1 |
Barcelona
|
||
22/04/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/04/2024 |
Real Madrid
|
3 - 2 |
Barcelona
|
||
04/08/2024 | ||||||
GH
|
04/08/2024 |
Real Madrid
|
1 - 2 |
Barcelona
|
||
27/10/2024 | ||||||
SPA D1
|
27/10/2024 |
Real Madrid
|
0 - 4 |
Barcelona
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Real Madrid
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Real Madrid
|
4 - 2 |
Sevilla
|
||
19/12/2024 | ||||||
Cup Khác
|
19/12/2024 |
Real Madrid
|
3 - 0 |
Pachuca
|
||
15/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
15/12/2024 |
Vallecano
|
3 - 3 |
Real Madrid
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Atalanta
|
2 - 3 |
Real Madrid
|
||
08/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
08/12/2024 |
Girona
|
0 - 3 |
Real Madrid
|
Phong độ thi đấu Barcelona
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Barcelona
|
1 - 2 |
Atletico
|
||
16/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
16/12/2024 |
Barcelona
|
0 - 1 |
Leganes
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Dortmund
|
2 - 3 |
Barcelona
|
||
07/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
07/12/2024 |
Real Betis
|
2 - 2 |
Barcelona
|
||
04/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
04/12/2024 |
Mallorca
|
1 - 5 |
Barcelona
|