Kết quả Quevilly vs Valenciennes
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 26
0 - 1 | 1' | Adrian Grbic (Kiến tạo: Mohamed Kaba) | ||||
11' | Noah Diliberto | |||||
50' | Julien Masson | |||||
56' | Ilyes Hamache | |||||
Kalidou Sidibe (Thay: Jason Pendant) | 59' | |||||
64' | Mathieu Debuchy | |||||
80' | Mathis Picouleau (Thay: Julien Masson) | |||||
80' | Landry Nomel (Thay: Aymen Boutoutaou) | |||||
Alexandre Bonnet (Thay: Louis Mafouta) | 84' | |||||
Mamady Bangre | 86' | 1 - 1 | ||||
85' | Ugo Bonnet (Thay: Adrian Grbic) | |||||
Mamadou Camara (Thay: Louis Mafouta) | 84' | |||||
Alexandre Bonnet (Thay: Gustavo Sangare) | 84' | |||||
90' | Salim Ben Seghir (Thay: Ilyes Hamache) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Quevilly vs Valenciennes
Quevilly
Valenciennes
Kiếm soát bóng
66
34
15
Phạm lỗi
18
38
Ném biên
19
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Quevilly vs Valenciennes
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
Ilyes Hamache rời sân, thay vào đó là Salim Ben Seghir.
86 '
G O O O A A A L - Mamady Bangre đang nhắm mục tiêu!
85 '
Adrian Grbic rời sân nhường chỗ cho Ugo Bonnet.
84 '
Gustavo Sangare rời sân nhường chỗ cho Alexandre Bonnet.
84 '
Gustavo Sangare rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
84 '
Louis Mafouta rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mamadou Camara.
84 '
Louis Mafouta rời sân nhường chỗ cho Alexandre Bonnet.
84 '
Louis Mafouta rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
80 '
Julien Masson rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mathis Picouleau.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Quevilly vs Valenciennes
Quevilly (4-3-3): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Siam Ben Youssef (15), Till Cissokho (5), Jason Pendant (24), Gustavo Sangare (17), Balthazar Pierret (4), Garland Gbelle (12), Mamady Bangre (7), Louis Mafouta (9), Issa Soumare (45)
Valenciennes (4-4-2): Stefan Bajic (1), Allan Linguet (24), Mathieu Debuchy (26), Jonathan Buatu (39), Quentin Lecoeuche (28), Aymen Boutoutaou (17), Noah Diliberto (8), Julien Masson (6), Ilyes Hamache (20), Mohamed Kaba (21), Adrian Grbic (77)
Quevilly
4-3-3
1
Nicolas Lemaitre
2
Alpha Sissoko
15
Siam Ben Youssef
5
Till Cissokho
24
Jason Pendant
17
Gustavo Sangare
4
Balthazar Pierret
12
Garland Gbelle
7
Mamady Bangre
9
Louis Mafouta
45
Issa Soumare
77
Adrian Grbic
21
Mohamed Kaba
20
Ilyes Hamache
6
Julien Masson
8
Noah Diliberto
17
Aymen Boutoutaou
28
Quentin Lecoeuche
39
Jonathan Buatu
26
Mathieu Debuchy
24
Allan Linguet
1
Stefan Bajic
Valenciennes
4-4-2
Lịch sử đối đầu Quevilly vs Valenciennes
12/09/2021 | ||||||
FRA D2
|
12/09/2021 |
Valenciennes
|
1 - 2 |
Quevilly
|
||
20/02/2022 | ||||||
FRA D2
|
20/02/2022 |
Quevilly
|
1 - 1 |
Valenciennes
|
||
21/08/2022 | ||||||
FRA D2
|
21/08/2022 |
Valenciennes
|
0 - 0 |
Quevilly
|
||
05/03/2023 | ||||||
FRA D2
|
05/03/2023 |
Quevilly
|
1 - 1 |
Valenciennes
|
||
26/11/2023 | ||||||
FRA D2
|
26/11/2023 |
Quevilly
|
0 - 0 |
Valenciennes
|
||
11/05/2024 | ||||||
FRA D2
|
11/05/2024 |
Valenciennes
|
2 - 1 |
Quevilly
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Quevilly
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Philbert De Grandlieu
|
0 - 2 |
Quevilly
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
Liancourt rantigny
|
0 - 1 |
Quevilly
|
||
16/11/2024 | ||||||
FRAC
|
16/11/2024 |
Paris FC
|
1 - 1 |
Quevilly
|
||
27/10/2024 | ||||||
FRAC
|
27/10/2024 |
Mondeville
|
0 - 3 |
Quevilly
|
||
10/08/2024 | ||||||
GH
|
10/08/2024 |
RWD Molenbeek
|
4 - 0 |
Quevilly
|
Phong độ thi đấu Valenciennes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Thionville Lusitanos
|
2 - 2 |
Valenciennes
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRAC
|
30/11/2024 |
Valenciennes
|
4 - 3 |
Neuilly-sur-Marne
|
||
17/11/2024 | ||||||
FRAC
|
17/11/2024 |
Arras
|
0 - 2 |
Valenciennes
|
||
26/10/2024 | ||||||
FRAC
|
26/10/2024 |
Croix
|
3 - 3 |
Valenciennes
|
||
10/08/2024 | ||||||
GH
|
10/08/2024 |
Valenciennes
|
2 - 2 |
Troyes
|