Kết quả Queens Park vs Portsmouth
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 10
| Karamoko Dembele | 9' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
18' | Freddie Potts | |||
| Sam Field | 47' |
|
||||
|
|
54' | Tom McIntyre | ||||
| 1 - 2 |
|
57' | (Pen) Callum Lang | |||
|
|
61' | Paddy Lane (Thay: Christian Saydee) | ||||
| Kieran Morgan | 64' |
|
||||
| Paul Smyth | 64' |
|
||||
| Zan Celar | 64' |
|
||||
| Kieran Morgan (Thay: Harrison Ashby) | 64' |
|
||||
| Paul Smyth (Thay: Ilias Chair) | 64' |
|
||||
| Zan Celar (Thay: Sam Field) | 64' |
|
||||
|
|
71' | Kusini Yengi (Thay: Mark O'Mahony) | ||||
| Koki Saito (Thay: Kenneth Paal) | 73' |
|
||||
| Lucas Andersen (Thay: Karamoko Dembele) | 81' |
|
||||
|
|
80' | Elias Soerensen (Thay: Josh Murphy) | ||||
|
|
81' | Terry Devlin (Thay: Callum Lang) | ||||
|
|
85' | Jordan Williams | ||||
|
|
90+7'' | Kusini Yengi |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Queens Park vs Portsmouth
Queens Park
Portsmouth
Kiếm soát bóng
65
35
11
Phạm lỗi
11
36
Ném biên
19
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
7
11
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Queens Park vs Portsmouth
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +7'
Thẻ vàng cho Kusini Yengi.
86 '
Thẻ vàng cho [player1].
85 '
Thẻ vàng cho Jordan Williams.
81 '
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
81 '
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
80 '
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
80 '
Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Elias Soerensen.
73 '
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Queens Park vs Portsmouth
Queens Park (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Harrison Ashby (20), Nicolas Madsen (24), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Ilias Chair (10), Karamoko Dembélé (7), Michael Frey (12)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Marlon Pack (7), Callum Lang (49), Christian Saydee (15), Josh Murphy (23), Mark O'Mahony (11)
Queens Park
3-4-2-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
15
Morgan Fox
20
Harrison Ashby
24
Nicolas Madsen
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
10
Ilias Chair
7
Karamoko Dembélé
12
Michael Frey
11
Mark O'Mahony
23
Josh Murphy
15
Christian Saydee
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
8
Freddie Potts
3
Connor Ogilvie
16
Tom McIntyre
5
Regan Poole
2
Jordan Williams
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Queens Park vs Portsmouth
| 19/10/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2024 |
Queens Park
|
1 - 2 |
Portsmouth
|
||
| 22/02/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
2 - 1 |
Queens Park
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Queens Park
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
QPR
|
1 - 4 |
Ipswich Town
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Derby County
|
1 - 0 |
QPR
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Swansea
|
0 - 1 |
QPR
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
QPR
|
1 - 2 |
Millwall
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Bristol City
|
1 - 2 |
QPR
|
||
Phong độ thi đấu Portsmouth
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Birmingham City
|
4 - 0 |
Portsmouth
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Portsmouth
|
0 - 1 |
Stoke City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Portsmouth
|
1 - 2 |
Coventry City
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Portsmouth
|
1 - 0 |
Middlesbrough
|
||