Kết quả QPR vs Southampton
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 14
| Nicolas Madsen | 38' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
55' | Jay Robinson (Kiến tạo: Adam Armstrong) | |||
| Karamoko Dembele (Thay: Paul Smyth) | 63' |
|
||||
| 0 - 2 |
|
69' | Leo Scienza (Kiến tạo: Finn Azaz) | |||
|
|
69' | Finn Azaz (Thay: Jay Robinson) | ||||
|
|
66' | Damion Downs (Thay: Adam Armstrong) | ||||
| Rumarn Burrell (Kiến tạo: Jonathan Varane) | 73' |
|
1 - 2 | |||
|
|
66' | Finn Azaz (Thay: Jay Robinson) | ||||
| Richard Kone (Thay: Koki Saito) | 70' |
|
||||
|
|
72' | Mads Roerslev (Thay: Tom Fellows) | ||||
|
|
72' | Joe Aribo (Thay: Leo Scienza) | ||||
|
|
79' | Caspar Jander | ||||
|
|
81' | Flynn Downes | ||||
|
|
83' | Nathan Wood | ||||
| Sam Field (Thay: Liam Morrison) | 86' |
|
||||
| Kieran Morgan (Thay: Jonathan Varane) | 86' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu QPR vs Southampton
QPR
Southampton
Kiếm soát bóng
61
40
12
Phạm lỗi
14
20
Ném biên
16
0
Việt vị
1
9
Chuyền dài
2
12
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
4
7
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
6
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Southampton
90 +8'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
86 '
Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Sam Field.
83 '
Thẻ vàng cho Nathan Wood.
81 '
Thẻ vàng cho Flynn Downes.
79 '
Thẻ vàng cho Caspar Jander.
73 '
Jonathan Varane đã kiến tạo cho bàn thắng.
73 '
V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
73 '
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
72 '
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Joe Aribo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Southampton
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (4), Amadou Salif Mbengue (27), Rhys Norrington-Davies (18), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Rumarn Burrell (16)
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Nathan Wood (15), Jack Stephens (5), Tom Fellows (18), Flynn Downes (4), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Jay Robinson (46), Adam Armstrong (9), Léo Scienza (13)
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
4
Liam Morrison
27
Amadou Salif Mbengue
18
Rhys Norrington-Davies
40
Jonathan Varane
24
Nicolas Madsen
11
Paul Smyth
10
Ilias Chair
14
Koki Saito
16
Rumarn Burrell
13
Léo Scienza
9
Adam Armstrong
46
Jay Robinson
3
Ryan Manning
20
Caspar Jander
4
Flynn Downes
18
Tom Fellows
5
Jack Stephens
15
Nathan Wood
6
Taylor Harwood-Bellis
31
Gavin Bazunu
Southampton
3-4-3
Lịch sử đối đầu QPR vs Southampton
| 02/03/2013 | ||||||
|
ENG PR
|
02/03/2013 |
Southampton
|
1 - 2 |
Queens Park
|
||
| 27/09/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
27/09/2014 |
Southampton
|
2 - 1 |
Queens Park
|
||
| 07/02/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
07/02/2015 |
Queens Park
|
0 - 1 |
Southampton
|
||
| 26/08/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/08/2023 |
Southampton
|
2 - 1 |
Queens Park
|
||
| 23/12/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/12/2023 |
Queens Park
|
0 - 1 |
Southampton
|
||
| 06/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/11/2025 |
QPR
|
1 - 2 |
Southampton
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Middlesbrough
|
3 - 1 |
QPR
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
QPR
|
2 - 1 |
Birmingham City
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/12/2025 |
QPR
|
3 - 1 |
West Brom
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Norwich City
|
3 - 1 |
QPR
|
||
| 27/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
27/11/2025 |
Blackburn Rovers
|
0 - 1 |
QPR
|
||
Phong độ thi đấu Southampton
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Norwich City
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Southampton
|
3 - 2 |
West Brom
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/12/2025 |
Southampton
|
3 - 1 |
Birmingham City
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Millwall
|
3 - 2 |
Southampton
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/11/2025 |
Southampton
|
3 - 0 |
Leicester
|
||