Kết quả QPR vs Blackburn Rovers
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 31
Michael Frey (Kiến tạo: Ilias Chair) | 5' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
53' | (Pen) Tyrhys Dolan | |||
![]() |
64' | Todd Cantwell (Thay: Andreas Weimann) | ||||
![]() |
64' | Amario Cozier-Duberry (Thay: Tyrhys Dolan) | ||||
Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey) | 66' |
![]() |
||||
Min-Hyeok Yang (Thay: Paul Smyth) | 66' |
![]() |
||||
Jack Colback (Thay: Kieran Morgan) | 71' |
![]() |
||||
Jack Colback | 76' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
82' | Joe Rankin-Costello (Thay: John Buckley) | ||||
![]() |
82' | Adam Forshaw (Thay: Lewis Travis) | ||||
![]() |
87' | Augustus Kargbo (Thay: Ryan Hedges) | ||||
Jonathan Varane (Thay: Koki Saito) | 89' |
![]() |
||||
Morgan Fox (Thay: Ilias Chair) | 89' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu QPR vs Blackburn Rovers

QPR

Blackburn Rovers
Kiếm soát bóng
53
47
9
Phạm lỗi
11
25
Ném biên
28
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
2
5
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
4
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Blackburn Rovers
90 +5'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
89 '
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
87 '
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
82 '
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
82 '
John Buckley rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
76 '

V À A A O O O - Jack Colback đã ghi bàn!
71 '
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.
66 '
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
66 '
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Blackburn Rovers
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Kieran Morgan (21), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Tyrhys Dolan (10), Andreas Weimann (14), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)

QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
17
Ronnie Edwards
22
Kenneth Paal
21
Kieran Morgan
8
Sam Field
11
Paul Smyth
10
Ilias Chair
14
Koki Saito
12
Michael Frey
9
Makhtar Gueye
19
Ryan Hedges
14
Andreas Weimann
10
Tyrhys Dolan
21
John Buckley
27
Lewis Travis
24
Owen Beck
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears

Blackburn Rovers
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu QPR vs Blackburn Rovers
07/12/2013 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2013 |
Queens Park
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
09/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
09/04/2014 |
Blackburn
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
17/09/2015 | ||||||
ENG LCH
|
17/09/2015 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Blackburn
|
13/01/2016 | ||||||
ENG LCH
|
13/01/2016 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
07/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
07/11/2020 |
Blackburn
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
06/02/2021 | ||||||
ENG LCH
|
06/02/2021 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
20/10/2021 | ||||||
ENG LCH
|
20/10/2021 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
26/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
26/02/2022 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
30/07/2022 | ||||||
ENG LCH
|
30/07/2022 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
25/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
25/02/2023 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
07/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
07/10/2023 |
QPR
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
03/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
03/02/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
QPR
|
28/09/2024 | ||||||
ENG LCH
|
28/09/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
West Brom
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Wolves
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|