Kết quả Swansea vs Blackburn Rovers
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 34
Zan Vipotnik (Kiến tạo: Josh Tymon) | 39' |
![]() |
1 - 0 | |||
Myles Peart-Harris | 45+2'' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
56' | Emmanuel Dennis (Thay: Andreas Weimann) | ||||
![]() |
56' | Augustus Kargbo (Thay: Ryan Hedges) | ||||
![]() |
57' | John Buckley (Thay: Adam Forshaw) | ||||
Myles Peart-Harris | 62' |
![]() |
2 - 0 | |||
Liam Cullen (Kiến tạo: Myles Peart-Harris) | 62' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
64' | Callum Brittain | ||||
![]() |
76' | Tyrhys Dolan | ||||
![]() |
79' | Joe Rankin-Costello (Thay: Tyrhys Dolan) | ||||
Josh Ginnelly (Thay: Myles Peart-Harris) | 81' |
![]() |
||||
Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik) | 81' |
![]() |
||||
Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen) | 81' |
![]() |
||||
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco) | 86' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Cauley Woodrow (Thay: Makhtar Gueye) | ||||
Ji-Sung Eom (Thay: Ronald Pereira) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Swansea vs Blackburn Rovers

Swansea

Blackburn Rovers
Kiếm soát bóng
46
54
7
Phạm lỗi
15
21
Ném biên
20
4
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
2
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
3
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Blackburn Rovers
90 +5'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
88 '
Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
86 '
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
81 '
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
81 '
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
81 '
Myles Peart-Harris rời sân và được thay thế bởi Josh Ginnelly.
79 '
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
76 '

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.
64 '

Thẻ vàng cho Callum Brittain.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Blackburn Rovers
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Myles Peart-Harris (25), Žan Vipotnik (9)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Dion Sanderson (31), Yuri Ribeiro (4), Lewis Travis (27), Adam Forshaw (28), Ryan Hedges (19), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Makhtar Gueye (9)

Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
8
Lewis O'Brien
17
Goncalo Franco
35
Ronald
20
Liam Cullen
25
Myles Peart-Harris
9
Žan Vipotnik
9
Makhtar Gueye
10
Tyrhys Dolan
14
Andreas Weimann
19
Ryan Hedges
28
Adam Forshaw
27
Lewis Travis
4
Yuri Ribeiro
31
Dion Sanderson
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears

Blackburn Rovers
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Blackburn Rovers
31/10/2020 | ||||||
ENG LCH
|
31/10/2020 |
Swansea
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
10/03/2021 | ||||||
ENG LCH
|
10/03/2021 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Swansea
|
07/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
07/08/2021 |
Blackburn
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Swansea
|
06/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
06/02/2022 |
Swansea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
06/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
06/08/2022 |
Swansea
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
18/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
18/02/2023 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|
28/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
28/10/2023 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Swansea
|
02/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/03/2024 |
Swansea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
19/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Swansea
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
09/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
09/02/2025 |
Bristol City
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Swansea
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Coventry City
|
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
West Brom
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Wolves
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|