Kết quả QPR vs Blackburn Rovers
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 11
0 - 1 |
![]() |
19' | Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello) | |||
Jake Clarke-Salter | 22' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
23' | Arnor Sigurdsson (Kiến tạo: Sammie Szmodics) | |||
![]() |
43' | Sammie Szmodics | ||||
![]() |
46' | Callum Brittain (Thay: Dilan Markanday) | ||||
0 - 3 |
![]() |
59' | Arnor Sigurdsson (Kiến tạo: Tyrhys Dolan) | |||
![]() |
61' | Lewis Travis (Thay: Sondre Tronstad) | ||||
![]() |
60' | Andrew Moran | ||||
![]() |
61' | Andrew Moran (Thay: Arnor Sigurdsson) | ||||
0 - 4 |
![]() |
66' | Sammie Szmodics | |||
Paul Smyth (Thay: Jack Colback) | 71' |
![]() |
||||
Osman Kakay | 74' |
![]() |
||||
Osman Kakay (Thay: Ziyad Larkeche) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Niall Ennis (Thay: Tyrhys Dolan) | ||||
Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong) | 79' |
![]() |
||||
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Stephen Duke-McKenna) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Zak Gilsenan (Thay: Sammie Szmodics) | ||||
Paul Smyth | 90+3'' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Zak Gilsenan |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu QPR vs Blackburn Rovers

QPR

Blackburn Rovers
Kiếm soát bóng
48
52
5
Phạm lỗi
7
15
Ném biên
11
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Blackburn Rovers
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.
90 '

Zak Gilsenan nhận thẻ vàng.
90 '

Thẻ vàng cho [player1].
89 '
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Zak Gilsenan.
79 '
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
79 '
Stephen Duke-McKenna rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
76 '
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
74 '
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Osman Kakay.
74 '
Ziyad Larkeche sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Blackburn Rovers
QPR (4-3-3): Asmir Begovic (1), Ziyad Larkeche (21), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Stephen Duke-McKenna (24), Jack Colback (4), Andre Dozzell (17), Lyndon Dykes (9), Sinclair Armstrong (30), Ilias Chair (10)
Blackburn Rovers (4-1-4-1): Leopold Wahlstedt (12), James Hill (4), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Sondre Trondstad (6), Dilan Markanday (18), Joe Rankin-Costello (11), Arnor Sigurdsson (7), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10)

QPR
4-3-3
1
Asmir Begovic
21
Ziyad Larkeche
3
Jimmy Dunne
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
24
Stephen Duke-McKenna
4
Jack Colback
17
Andre Dozzell
9
Lyndon Dykes
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
10
Tyrhys Dolan
8
Sammie Szmodics
7
2
Arnor Sigurdsson
11
Joe Rankin-Costello
18
Dilan Markanday
6
Sondre Trondstad
3
Harry Pickering
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
4
James Hill
12
Leopold Wahlstedt

Blackburn Rovers
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu QPR vs Blackburn Rovers
07/12/2013 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2013 |
Queens Park
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
09/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
09/04/2014 |
Blackburn
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
17/09/2015 | ||||||
ENG LCH
|
17/09/2015 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Blackburn
|
13/01/2016 | ||||||
ENG LCH
|
13/01/2016 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
07/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
07/11/2020 |
Blackburn
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
06/02/2021 | ||||||
ENG LCH
|
06/02/2021 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
20/10/2021 | ||||||
ENG LCH
|
20/10/2021 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
26/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
26/02/2022 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
30/07/2022 | ||||||
ENG LCH
|
30/07/2022 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
25/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
25/02/2023 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
07/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
07/10/2023 |
QPR
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
03/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
03/02/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
QPR
|
28/09/2024 | ||||||
ENG LCH
|
28/09/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
West Brom
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Wolves
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|