Kết quả Plymouth Argyle vs Queens Park
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 42
|
|
42' | Lyndon Dykes | ||||
| Adam Forshaw (Thay: Jordan Houghton) | 59' |
|
||||
| Matthew Sorinola (Thay: Joe Edwards) | 59' |
|
||||
| Matthew Sorinola | 59' |
|
||||
|
|
63' | Chris Willock (Thay: Lucas Andersen) | ||||
| Mustapha Bundu (Thay: Callum Wright) | 66' |
|
||||
| Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) | 66' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
73' | Sam Field | |||
| Julio Pleguezuelo | 74' |
|
||||
| Julio Pleguezuelo (Thay: Ashley Phillips) | 74' |
|
||||
|
|
77' | Albert Adomah (Thay: Ilias Chair) | ||||
| (og) Albert Adomah | 85' |
|
1 - 1 | |||
|
|
90' | Sinclair Armstrong (Thay: Paul Smyth) | ||||
|
|
90+6'' | Chris Willock |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Queens Park
Plymouth Argyle
Queens Park
Kiếm soát bóng
55
45
12
Phạm lỗi
12
29
Ném biên
23
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Queens Park
90 +8'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Thẻ vàng dành cho Chris Willock.
90 +6'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +3'
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
90 +3'
Paul Smyth sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
85 '
BÀN THẮNG RIÊNG - Albert Adomah đưa bóng vào lưới của mình!
85 '
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
77 '
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Albert Adomah.
74 '
Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.
74 '
Ashley Phillips vào sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Queens Park
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Callum Wright (11), Ryan Hardie (9)
Queens Park (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Plymouth Argyle
3-4-2-1
1
Michael Cooper
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
17
Lewis Gibson
8
Joe Edwards
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
2
Bali Mumba
10
Morgan Whittaker
11
Callum Wright
9
Ryan Hardie
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
11
Paul Smyth
8
Sam Field
14
Isaac Hayden
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Asmir Begovic
Queens Park
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Queens Park
| 05/09/2020 | ||||||
|
ENG LC
|
05/09/2020 |
Plymouth Argyle
|
3 - 2 |
Queens Park
|
||
| 14/12/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
14/12/2023 |
Queens Park
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
| 10/04/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/04/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 1 |
Queens Park
|
||
| 24/08/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
24/08/2024 |
Queens Park
|
1 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
| 18/01/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle
|
0 - 1 |
Queens Park
|
||
| 13/08/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
13/08/2025 |
Plymouth Argyle
|
3 - 2 |
Queens Park
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
| 29/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/10/2025 |
Mansfield Town
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
24/10/2025 |
Exeter City
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
AFC Wimbledon
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Plymouth Argyle
|
1 - 1 |
Wigan Athletic
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Burton Albion
|
0 - 4 |
Plymouth Argyle
|
||
Phong độ thi đấu Queens Park
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
QPR
|
1 - 4 |
Ipswich Town
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Derby County
|
1 - 0 |
QPR
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Swansea
|
0 - 1 |
QPR
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
QPR
|
1 - 2 |
Millwall
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Bristol City
|
1 - 2 |
QPR
|
||