Kết quả Plymouth Argyle vs Cardiff City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 34
0 - 1 |
![]() |
12' | Yousef Salech (Kiến tạo: Will Alves) | |||
Bali Mumba (Thay: Callum Wright) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
53' | Dimitrios Goutas | ||||
Muhamed Tijani (Kiến tạo: Mustapha Bundu) | 67' |
![]() |
1 - 1 | |||
Muhamed Tijani (Thay: Rami Al Hajj) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Cian Ashford (Thay: Rubin Colwill) | ||||
![]() |
76' | Yakou Meite (Thay: Will Alves) | ||||
Malachi Boateng (Thay: Jordan Houghton) | 58' |
![]() |
||||
Matthew Sorinola (Thay: Victor Palsson) | 58' |
![]() |
||||
Adam Randell | 83' |
![]() |
||||
Darko Gyabi (Thay: Adam Randell) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Isaak Davies (Thay: Yousef Salech) | ||||
![]() |
90+4'' | Andy Rinomhota | ||||
Maksym Talovierov | 90+4'' |
![]() |
||||
Nikola Katic | 90+7'' |
![]() |
||||
![]() |
90+8'' | Perry Ng | ||||
![]() |
90+12'' | Sivert Heggheim Mannsverk | ||||
Muhamed Tijani | 90+13'' |
![]() |
||||
Muhamed Tijani | 90+8'' |
![]() |
||||
![]() |
63' | William Fish (Thay: Joel Bagan) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Cardiff City

Plymouth Argyle

Cardiff City
Kiếm soát bóng
59
41
13
Phạm lỗi
13
22
Ném biên
29
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
3
10
Sút không trúng đích
6
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
0
7
Phát bóng
15
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Cardiff City
90 +15'
Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +13'

Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.
90 +12'

Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
90 +8'

Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.
90 +8'

Thẻ vàng cho Perry Ng.
90 +7'

Thẻ vàng cho Nikola Katic.
90 +4'

Thẻ vàng cho Andy Rinomhota.
90 +4'

Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.
87 '
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
85 '
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Cardiff City
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Kornel Szucs (6), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Tymoteusz Puchacz (17), Rami Al Hajj (28), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
Cardiff City (3-4-3): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Andy Rinomhota (35), Joel Bagan (23), Aaron Ramsey (10), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Sivert Mannsverk (15), Yousef Salech (22), William Alves (29)

Plymouth Argyle
3-4-2-1
21
Conor Hazard
40
Maksym Talovierov
25
Nikola Katić
44
Victor Pálsson
6
Kornel Szucs
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
17
Tymoteusz Puchacz
28
Rami Al Hajj
11
Callum Wright
15
Mustapha Bundu
29
William Alves
22
Yousef Salech
15
Sivert Mannsverk
11
Callum O'Dowda
27
Rubin Colwill
10
Aaron Ramsey
23
Joel Bagan
35
Andy Rinomhota
4
Dimitrios Goutas
38
Perry Ng
21
Jak Alnwick

Cardiff City
3-4-3
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Cardiff City
26/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2023 |
Cardiff City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
20/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
20/01/2024 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
19/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2024 |
Cardiff City
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Cardiff City
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Bristol City
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Cardiff City
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|