Kết quả Cardiff City vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 24
0 - 1 |
![]() |
18' | Morgan Whittaker (Kiến tạo: Ben Waine) | |||
(og) Matt Butcher | 31' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
44' | Lewis Gibson | ||||
Karlan Grant | 47' |
![]() |
2 - 1 | |||
Ollie Tanner (Thay: Kion Etete) | 64' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Finn Azaz (Thay: Callum Wright) | ||||
![]() |
64' | Bali Mumba (Thay: Mickel Miller) | ||||
2 - 2 |
![]() |
66' | Morgan Whittaker | |||
Josh Bowler (Thay: Rubin Colwill) | 64' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Luke Cundle (Thay: Adam Randell) | ||||
Manolis Siopis (Thay: Joe Ralls) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
71' | Brendan Galloway (Thay: Macauley Gillesphey) | ||||
Callum Robinson (Thay: Yakou Meite) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Freddie Issaka (Thay: Ben Waine) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Cardiff City vs Plymouth Argyle

Cardiff City

Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
50
50
5
Phạm lỗi
8
28
Ném biên
17
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cardiff City vs Plymouth Argyle
90 +8'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
81 '
Ben Waine rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
76 '
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
71 '
Macauley Gillesphey rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.
69 '
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.
66 '

G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!
65 '
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
65 '
Adam Randell sẽ rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
65 '
Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
64 '
Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Plymouth Argyle
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Yakou Meite (22), Rubin Colwill (27), Karlan Grant (16), Kion Etete (9)
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Macauley Gillesphey (3), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler-Hayden (29), Adam Randell (20), Matt Butcher (7), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Ben Waine (23), Callum Wright (11)

Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
4
Dimitris Goutas
5
Mark McGuinness
17
Jamilu Collins
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
22
Yakou Meite
27
Rubin Colwill
16
Karlan Grant
9
Kion Etete
11
Callum Wright
23
Ben Waine
10
2
Morgan Whittaker
14
Mikel Miller
7
Matt Butcher
20
Adam Randell
29
Kaine Kesler-Hayden
17
Lewis Gibson
3
Macauley Gillesphey
5
Julio Pleguezuelo
21
Conor Hazard

Plymouth Argyle
3-4-3
Lịch sử đối đầu Cardiff City vs Plymouth Argyle
26/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2023 |
Cardiff City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
20/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
20/01/2024 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
19/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2024 |
Cardiff City
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cardiff City
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Bristol City
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Cardiff City
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|