Kết quả Plymouth Argyle vs Cardiff City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 28
0 - 1 |
![]() |
10' | Perry Ng | |||
Ryan Hardie (Kiến tạo: Alfie Devine) | 31' |
![]() |
1 - 1 | |||
Ashley Phillips | 35' |
![]() |
||||
![]() |
36' | Yakou Meite | ||||
![]() |
38' | Perry Ng | ||||
Mickel Miller | 41' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Mahlon Romeo (Thay: Ollie Tanner) | ||||
Bali Mumba | 50' |
![]() |
||||
Ryan Hardie (Kiến tạo: Morgan Whittaker) | 52' |
![]() |
2 - 1 | |||
Dan Scarr | 61' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Josh Bowler (Thay: Andy Rinomhota) | ||||
![]() |
66' | Kion Etete (Thay: Yakou Meite) | ||||
Adam Randell (Thay: Alfie Devine) | 77' |
![]() |
||||
Joe Edwards (Thay: Bali Mumba) | 77' |
![]() |
||||
Morgan Whittaker (Kiến tạo: Ryan Hardie) | 81' |
![]() |
3 - 1 | |||
Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw) | 84' |
![]() |
||||
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Cardiff City

Plymouth Argyle

Cardiff City
Kiếm soát bóng
45
55
9
Phạm lỗi
7
33
Ném biên
35
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Cardiff City
90 +2'
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
84 '
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
81 '
Ryan Hardie đã hỗ trợ ghi bàn.
81 '

G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!
77 '
Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
77 '
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.
66 '
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
66 '
Yakou Meite sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
66 '
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
61 '

Thẻ vàng dành cho Dan Scarr.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Cardiff City
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Mikel Miller (14), Darko Gyabi (18), Adam Forshaw (27), Morgan Whittaker (10), Alfie Devine (16), Ryan Hardie (9)
Cardiff City (3-5-2): Jak Alnwick (21), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Perry Ng (38), Rubin Colwill (27), Ryan Wintle (6), Andy Rinomhota (35), Ollie Tanner (32), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)

Plymouth Argyle
3-4-2-1
21
Conor Hazard
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
14
Mikel Miller
18
Darko Gyabi
27
Adam Forshaw
10
Morgan Whittaker
16
Alfie Devine
9
2
Ryan Hardie
22
Yakou Méïté
16
Karlan Grant
32
Ollie Tanner
35
Andy Rinomhota
6
Ryan Wintle
27
Rubin Colwill
38
Perry Ng
17
Jamilu Collins
5
Mark McGuinness
4
Dimitris Goutas
21
Jak Alnwick

Cardiff City
3-5-2
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Cardiff City
26/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2023 |
Cardiff City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
20/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
20/01/2024 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
19/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2024 |
Cardiff City
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Cardiff City
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Bristol City
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Cardiff City
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|