Kết quả Plymouth Argyle vs Blackpool
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
Malachi Boateng (Kiến tạo: Ayman Benarous) | 48' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
62' | Lee Evans | ||||
![]() |
63' | Hayden Coulson | ||||
Matthew Sorinola (Thay: Ayman Benarous) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Emil Hansson (Thay: Lee Evans) | ||||
![]() |
68' | Daniel Imray (Thay: Jordan Brown) | ||||
Brendan Sarpong-Wiredu (Thay: Brendan Galloway) | 70' |
![]() |
||||
Bradley Ibrahim | 77' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Malcolm Ebiowei (Thay: Hayden Coulson) | ||||
Aribim Pepple (Thay: Xavier Amaechi) | 86' |
![]() |
||||
![]() |
90+8'' | Dale Taylor |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Blackpool

Plymouth Argyle

Blackpool
Kiếm soát bóng
59
41
13
Phạm lỗi
9
28
Ném biên
35
0
Việt vị
1
3
Chuyền dài
4
4
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
3
5
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Blackpool
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'

Thẻ vàng cho Dale Taylor.
86 '
Xavier Amaechi rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
77 '

Thẻ vàng cho Bradley Ibrahim.
76 '
Hayden Coulson rời sân và được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.
70 '
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Brendan Sarpong-Wiredu.
68 '
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Daniel Imray.
68 '
Lee Evans rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
63 '

Thẻ vàng cho Hayden Coulson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Blackpool
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Luca Ashby-Hammond (21), Kornel Szucs (6), Alex Mitchell (15), Brendan Galloway (22), Ayman Benarous (14), Malachi Boateng (19), Bradley Ibrahim (23), Xavier Amaechi (10), Caleb Watts (17), Bali Mumba (11), Lorent Tolaj (9)
Blackpool (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Jordan Brown (6), Michael Ihiekwe (20), Oliver Casey (4), Hayden Coulson (15), Tom Bloxham (14), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), CJ Hamilton (22), Dale Taylor (18), George Honeyman (10)

Plymouth Argyle
4-2-3-1
21
Luca Ashby-Hammond
6
Kornel Szucs
15
Alex Mitchell
22
Brendan Galloway
14
Ayman Benarous
19
Malachi Boateng
23
Bradley Ibrahim
10
Xavier Amaechi
17
Caleb Watts
11
Bali Mumba
9
Lorent Tolaj
10
George Honeyman
18
Dale Taylor
22
CJ Hamilton
7
Lee Evans
8
Albie Morgan
14
Tom Bloxham
15
Hayden Coulson
4
Oliver Casey
20
Michael Ihiekwe
6
Jordan Brown
1
Bailey Peacock-Farrell

Blackpool
4-4-2
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Blackpool
23/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
23/08/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackpool
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
23/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
23/08/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackpool
|
20/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
20/08/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leyton Orient
|
16/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
16/08/2025 |
Lincoln City
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
13/08/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
QPR
|
09/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
09/08/2025 |
Bolton Wanderers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu Blackpool
23/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
23/08/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackpool
|
20/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
20/08/2025 |
Mansfield Town
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Blackpool
|
16/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
16/08/2025 |
Blackpool
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Huddersfield
|
13/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
13/08/2025 |
Blackpool
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Port Vale
|
09/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
09/08/2025 |
Exeter City
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Blackpool
|