Kết quả Oxford United vs Millwall
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 13
| 0 - 1 |
|
11' | Thierno Ballo (Kiến tạo: Ryan Leonard) | |||
| Cameron Brannagan (Kiến tạo: Stanley Mills) | 45' |
|
1 - 1 | |||
|
|
35' | Camiel Neghli (Thay: Femi Azeez) | ||||
|
|
61' | Aidomo Emakhu (Thay: Luke Cundle) | ||||
|
|
61' | Billy Mitchell (Thay: Derek Mazou-Sacko) | ||||
| Gregory Leigh (Thay: Jack Currie) | 62' |
|
||||
| 1 - 2 |
|
66' | Jake Cooper | |||
| Przemyslaw Placheta | 90+6'' |
|
2 - 2 | |||
| Przemyslaw Placheta (Thay: Will Vaulks) | 73' |
|
||||
| Mark Harris (Thay: Filip Krastev) | 73' |
|
||||
| Nik Prelec (Thay: Will Lankshear) | 73' |
|
||||
| Siriki Dembele (Thay: Stanley Mills) | 82' |
|
||||
|
|
90' | Wes Harding (Thay: Ryan Leonard) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Oxford United vs Millwall
Oxford United
Millwall
Kiếm soát bóng
49
51
5
Phạm lỗi
14
33
Ném biên
25
0
Việt vị
4
1
Chuyền dài
3
5
Phạt góc
8
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Oxford United vs Millwall
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
V À A A O O O - Przemyslaw Placheta đã ghi bàn!
90 +4'
Ryan Leonard rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.
82 '
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
73 '
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Nik Prelec.
73 '
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
73 '
Filip Krastev rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
73 '
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
66 '
V À A A O O O - Jake Cooper đã ghi bàn!
62 '
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Oxford United vs Millwall
Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (6), Ciaron Brown (3), Jack Currie (26), Will Vaulks (4), Stanley Mills (17), Brian De Keersmaecker (14), Cameron Brannagan (8), Filip Krastev (50), Will Lankshear (27)
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Tristan Crama (4), Zak Sturge (3), Derek Mazou-Sacko (49), Casper De Norre (24), Femi Azeez (11), Luke Cundle (25), Thierno Ballo (7), Mihailo Ivanovic (9)
Oxford United
4-1-4-1
1
Jamie Cumming
2
Sam Long
6
Michał Helik
3
Ciaron Brown
26
Jack Currie
4
Will Vaulks
17
Stanley Mills
14
Brian De Keersmaecker
8
Cameron Brannagan
50
Filip Krastev
27
Will Lankshear
9
Mihailo Ivanovic
7
Thierno Ballo
25
Luke Cundle
11
Femi Azeez
24
Casper De Norre
49
Derek Mazou-Sacko
3
Zak Sturge
4
Tristan Crama
5
Jake Cooper
18
Ryan Leonard
15
Max Crocombe
Millwall
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Oxford United vs Millwall
| 30/11/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Oxford United
|
1 - 1 |
Millwall
|
||
| 01/01/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Millwall
|
0 - 1 |
Oxford United
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Oxford United
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Oxford United
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Oxford United
|
0 - 3 |
Stoke City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Oxford United
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 2 |
Oxford United
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Oxford United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Oxford United
|
1 - 0 |
Derby County
|
||
Phong độ thi đấu Millwall
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Birmingham City
|
4 - 0 |
Millwall
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Oxford United
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Millwall
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
QPR
|
1 - 2 |
Millwall
|
||