Kết quả Oxford United vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 5
|
|
3' | Boubakary Soumare | ||||
| Will Lankshear (Kiến tạo: Michal Helik) | 9' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
13' | Jordan Ayew | |||
|
|
24' | Aaron Ramsey | ||||
| (og) Boubakary Soumare | 44' |
|
2 - 1 | |||
|
|
46' | Ricardo Pereira (Thay: Stephy Mavididi) | ||||
|
|
46' | Harry Winks (Thay: Boubakary Soumare) | ||||
| 2 - 2 |
|
55' | Ricardo Pereira (Kiến tạo: Abdul Fatawu) | |||
| Luke Harris (Thay: Matt Phillips) | 52' |
|
||||
|
|
50' | Jannik Vestergaard | ||||
| Luke Harris (Thay: Matthew Phillips) | 52' |
|
||||
| Sam Long | 63' |
|
||||
| Nik Prelec (Thay: Filip Krastev) | 72' |
|
||||
| Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) | 73' |
|
||||
|
|
75' | Patson Daka (Thay: Abdul Fatawu) | ||||
|
|
78' | Jordan James (Thay: Hamza Choudhury) | ||||
| Mark Harris (Thay: Will Lankshear) | 89' |
|
||||
| Siriki Dembele (Thay: Jack Currie) | 89' |
|
||||
|
|
90' | Bobby Reid (Thay: Jordan Ayew) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Oxford United vs Leicester
Oxford United
Leicester
Kiếm soát bóng
55
45
10
Phạm lỗi
11
25
Ném biên
16
2
Việt vị
4
4
Chuyền dài
1
4
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
9
Sút không trúng đích
2
8
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
5
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Oxford United vs Leicester
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Jordan Ayew rời sân và được thay thế bởi Bobby Reid.
89 '
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
89 '
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
78 '
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Jordan James.
75 '
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
73 '
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
72 '
Filip Krastev rời sân và được thay thế bởi Nik Prelec.
63 '
Thẻ vàng cho Sam Long.
55 '
Abdul Fatawu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Oxford United vs Leicester
Oxford United (5-4-1): Jamie Cumming (1), Matt Phillips (10), Ben Davies (29), Michał Helik (6), Sam Long (2), Jack Currie (26), Przemysław Płacheta (7), Brian De Keersmaecker (14), Cameron Brannagan (8), Filip Krastev (50), Will Lankshear (27)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Hamza Choudhury (17), Caleb Okoli (5), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Boubakary Soumaré (24), Oliver Skipp (22), Abdul Fatawu (7), Aaron Ramsey (30), Stephy Mavididi (10), Jordan Ayew (9)
Oxford United
5-4-1
1
Jamie Cumming
10
Matt Phillips
29
Ben Davies
6
Michał Helik
2
Sam Long
26
Jack Currie
7
Przemysław Płacheta
14
Brian De Keersmaecker
8
Cameron Brannagan
50
Filip Krastev
27
Will Lankshear
9
Jordan Ayew
10
Stephy Mavididi
30
Aaron Ramsey
7
Abdul Fatawu
22
Oliver Skipp
24
Boubakary Soumaré
33
Luke Thomas
23
Jannik Vestergaard
5
Caleb Okoli
17
Hamza Choudhury
1
Jakub Stolarczyk
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Oxford United vs Leicester
| 13/09/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/09/2025 |
Oxford United
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Oxford United
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Oxford United
|
0 - 3 |
Stoke City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Oxford United
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 2 |
Oxford United
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Oxford United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Oxford United
|
1 - 0 |
Derby County
|
||
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||