Kết quả Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi

Giải đấu: J League 2 - Vòng 40

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Kết thúc
2 - 1
12:00 - 09/10/2022
Hiệp 1: 2 - 0
Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Seiya Nakano (Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama) 3' Bàn thắng 1 - 0
Seiya Nakano (Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama) 18' Bàn thắng 2 - 0
Thẻ vàng 35' Takayuki Mae
Thẻ vàng 42' Joji Ikegami
Thay người 46' Hikaru Naruoka (Thay: Hidenori Takahashi)
2 - 1 Bàn thắng 60' Hikaru Naruoka (Kiến tạo: Joji Ikegami)
Hidetoshi Takeda (Thay: Shinya Yajima) 68' Thay người
Atsushi Kawata (Thay: Takamitsu Tomiyama) 68' Thay người
Shoi Yoshinaga (Thay: Seiya Nakano) 73' Thay người
Hidetoshi Takeda 79' Thẻ vàng
Thay người 80' Takaya Numata (Thay: Kazuma Takai)
Thay người 85' Kota Kawano (Thay: Joji Ikegami)
Thay người 85' Kazuhito Kishida (Thay: Tsubasa Umeki)
Masakazu Tashiro (Thay: Keisuke Oyama) 90' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi

Omiya Ardija
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Kiếm soát bóng
36
64
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Shuto Okaniwa (3), Ryo Shinzato (17), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Keisuke Oyama (15), Masato Kojima (26), Shinya Yajima (19), Takamitsu Tomiyama (28), Seiya Nakano (27)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Jin Ikoma (22), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Takayuki Mae (15), Wataru Tanaka (20), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
40
Ko Shimura
3
Shuto Okaniwa
17
Ryo Shinzato
25
Yutaro Hakamata
22
Rikiya Motegi
48
Masaya Shibayama
15
Keisuke Oyama
26
Masato Kojima
19
Shinya Yajima
28
Takamitsu Tomiyama
27 2
Seiya Nakano
49
Tsubasa Umeki
32
Kazuma Takai
10
Joji Ikegami
20
Wataru Tanaka
15
Takayuki Mae
14
Kento Hashimoto
16
Masakazu Yoshioka
2
Kosuke Kikuchi
22
Jin Ikoma
27
Hidenori Takahashi
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi

27/06/2021
JPN D2
27/06/2021
Renofa Yamaguchi
logo 0 - 1 logo
Omiya Ardija
07/11/2021
JPN D2
07/11/2021
Omiya Ardija
logo 1 - 2 logo
Renofa Yamaguchi
03/04/2022
JPN D2
03/04/2022
Renofa Yamaguchi
logo 1 - 0 logo
Omiya Ardija
09/10/2022
JPN D2
09/10/2022
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Renofa Yamaguchi
18/02/2023
JPN D2
18/02/2023
Renofa Yamaguchi
logo 1 - 0 logo
Omiya Ardija
07/10/2023
JPN D2
07/10/2023
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Renofa Yamaguchi

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Omiya Ardija

12/06/2024
JE Cup
12/06/2024
Kyoto Sanga FC
logo 2 - 0 logo
Omiya Ardija
26/05/2024
JE Cup
26/05/2024
Fukui United FC
logo 0 - 3 logo
Omiya Ardija
17/04/2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04/2024
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Nagoya Grampus Eight
13/03/2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03/2024
FC Gifu
logo 1 - 2 logo
Omiya Ardija
12/11/2023
JPN D2
12/11/2023
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Tokyo Verdy

Phong độ thi đấu Renofa Yamaguchi

10/11/2024
JPN D2
10/11/2024
Renofa Yamaguchi
logo 0 - 0 logo
Yokohama FC
03/11/2024
JPN D2
03/11/2024
Ehime FC
logo 1 - 1 logo
Renofa Yamaguchi
27/10/2024
JPN D2
27/10/2024
Renofa Yamaguchi
logo 2 - 0 logo
Ventforet Kofu
20/10/2024
JPN D2
20/10/2024
Roasso Kumamoto
logo 1 - 1 logo
Renofa Yamaguchi
06/10/2024
JPN D2
06/10/2024
Montedio Yamagata
logo 2 - 0 logo
Renofa Yamaguchi