Kết quả Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

Giải đấu: J League 2 - Vòng 33

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Kết thúc
1 - 0
12:00 - 18/10/2025
Hiệp 1: 1 - 0
Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Thay người 21' Chie Edoojon Kawakami (Thay: Kyota Sakakibara)
Yuta Toyokawa 36' Bàn thắng 1 - 0
Thay người 46' Masahiko Sugita (Thay: Shota Kaneko)
Kenyu Sugimoto (Thay: Yuta Toyokawa) 67' Thay người
Takumi Tsukui (Thay: Toya Izumi) 67' Thay người
Thay người 69' So Nakagawa (Thay: Yuri Mori)
Thẻ vàng 79' Yoshiki Matsushita
Takuya Wada (Thay: Teppei Yachida) 73' Thay người
Kazushi Fujii (Thay: Oriola Sunday) 73' Thay người
Thay người 76' Kazaki Nakagawa (Thay: Ren Asakura)
Thay người 76' Kosei Okazawa (Thay: Hiroto Sese)
Thẻ vàng 90' Masahiko Sugita
Rion Ichihara 90+10'' Thẻ vàng
Thẻ vàng 90+10'' So Nakagawa
Keita Fukui (Thay: Rikiya Motegi) 87' Thay người
Yuki Kato (Thay: Takashi Kasahara) 90' Thay người
Thay người 90' Hayato Kanda (Thay: Ryosuke Hisadomi)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

Omiya Ardija
Omiya Ardija
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Rikiya Motegi (22), Yosuke Murakami (34), Rion Ichihara (4), Wakaba Shimoguchi (20), Masato Kojima (7), Arthur Silva Feitoza (30), Toya Izumi (14), Teppei Yachida (41), Yuta Toyokawa (10), Oriola Sunday (90)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Takumi Kusumoto (5), Yuri Mori (16), Kyota Sakakibara (71), Hiroto Sese (6), Yoshiki Matsushita (18), Kazuyoshi Shimabuku (19), Ren Asakura (8), Shota Kaneko (50), Ken Yamura (9)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
1
Takashi Kasahara
22
Rikiya Motegi
34
Yosuke Murakami
4
Rion Ichihara
20
Wakaba Shimoguchi
7
Masato Kojima
30
Arthur Silva Feitoza
14
Toya Izumi
41
Teppei Yachida
10
Yuta Toyokawa
90
Oriola Sunday
9
Ken Yamura
50
Shota Kaneko
8
Ren Asakura
19
Kazuyoshi Shimabuku
18
Yoshiki Matsushita
6
Hiroto Sese
71
Kyota Sakakibara
16
Yuri Mori
5
Takumi Kusumoto
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

11/06/2023
JPN D2
11/06/2023
Omiya Ardija
logo 2 - 3 logo
Fujieda MYFC
22/10/2023
JPN D2
22/10/2023
Fujieda MYFC
logo 2 - 3 logo
Omiya Ardija
17/05/2025
JPN D2
17/05/2025
Fujieda MYFC
logo 0 - 1 logo
Omiya Ardija
18/10/2025
JPN D2
18/10/2025
Omiya Ardija
logo 1 - 0 logo
Fujieda MYFC

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Omiya Ardija

02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Omiya Ardija
logo 5 - 0 logo
Blaublitz Akita
26/10/2025
JPN D2
26/10/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija
18/10/2025
JPN D2
18/10/2025
Omiya Ardija
logo 1 - 0 logo
Fujieda MYFC
04/10/2025
JPN D2
04/10/2025
Vegalta Sendai
logo 1 - 2 logo
Omiya Ardija
27/09/2025
JPN D2
27/09/2025
Jubilo Iwata
logo 3 - 4 logo
Omiya Ardija

Phong độ thi đấu Fujieda MYFC

02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Iwaki FC
logo 3 - 1 logo
Fujieda MYFC
25/10/2025
JPN D2
25/10/2025
Fujieda MYFC
logo 1 - 1 logo
Ventforet Kofu
18/10/2025
JPN D2
18/10/2025
Omiya Ardija
logo 1 - 0 logo
Fujieda MYFC
04/10/2025
JPN D2
04/10/2025
Fujieda MYFC
logo 0 - 1 logo
Kataller Toyama
28/09/2025
JPN D2
28/09/2025
Mito Hollyhock
logo 2 - 0 logo
Fujieda MYFC