Kết quả Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

Giải đấu: J League 2 - Vòng 20

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Kết thúc
2 - 3
16:00 - 11/06/2023
Hiệp 1: 1 - 3
Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 - 1 Bàn thắng 18' Keigo Enomoto (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi)
0 - 2 Bàn thắng 24' Ryota Iwabuchi (Kiến tạo: Tojiro Kubo)
0 - 3 Bàn thắng 31' Ryo Watanabe (Kiến tạo: Tojiro Kubo)
Jin Izumisawa (Kiến tạo: Rodrigo Angelotti) 41' Bàn thắng 1 - 3
Masaya Shibayama 47' Bàn thắng 2 - 3
Seiya Nakano (Thay: Takamitsu Tomiyama) 46' Thay người
Masaya Shibayama (Thay: Jin Izumisawa) 46' Thay người
Thay người 56' Yudai Tokunaga (Thay: Ryota Iwabuchi)
Thay người 56' Kotaro Yamahara (Thay: Kota Kudo)
Thay người 65' Keisuke Ogasawara (Thay: Ryosuke Hisadomi)
Ryo Shinzato (Thay: Rikiya Motegi) 71' Thay người
Thay người 79' Shohei Kawakami (Thay: Kenshiro Hirao)
Thay người 79' Ken Yamura (Thay: Taisuke Mizuno)
Masato Nuki (Thay: Shuto Okaniwa) 83' Thay người
Hidetoshi Miyuki (Thay: Fumiya Takayanagi) 83' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

Omiya Ardija
Omiya Ardija
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Kiếm soát bóng
45
55
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Fumiya Takayanagi (32), Hisashi Ohashi (6), Masato Kojima (7), Jin Izumisawa (39), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Takamitsu Tomiyama (28)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Kota Kudo (19), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Kenshiro Hirao (17), Taisuke Mizuno (7), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
1
Takashi Kasahara
3
Shuto Okaniwa
5
Niki Urakami
25
Yutaro Hakamata
22
Rikiya Motegi
32
Fumiya Takayanagi
6
Hisashi Ohashi
7
Masato Kojima
39
Jin Izumisawa
19
Rodrigo Luiz Angelotti
28
Takamitsu Tomiyama
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
7
Taisuke Mizuno
17
Kenshiro Hirao
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
19
Kota Kudo
2
Nobuyuki Kawashima
22
Ryosuke Hisadomi
31
Tomoki Ueda
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Fujieda MYFC

11/06/2023
JPN D2
11/06/2023
Omiya Ardija
logo 2 - 3 logo
Fujieda MYFC
22/10/2023
JPN D2
22/10/2023
Fujieda MYFC
logo 2 - 3 logo
Omiya Ardija

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Omiya Ardija

12/06/2024
JE Cup
12/06/2024
Kyoto Sanga FC
logo 2 - 0 logo
Omiya Ardija
26/05/2024
JE Cup
26/05/2024
Fukui United FC
logo 0 - 3 logo
Omiya Ardija
17/04/2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04/2024
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Nagoya Grampus Eight
13/03/2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03/2024
FC Gifu
logo 1 - 2 logo
Omiya Ardija
12/11/2023
JPN D2
12/11/2023
Omiya Ardija
logo 0 - 2 logo
Tokyo Verdy

Phong độ thi đấu Fujieda MYFC

10/11/2024
JPN D2
10/11/2024
Blaublitz Akita
logo 1 - 0 logo
Fujieda MYFC
03/11/2024
JPN D2
03/11/2024
Fagiano Okayama FC
logo 2 - 0 logo
Fujieda MYFC
26/10/2024
JPN D2
26/10/2024
Fujieda MYFC
logo 2 - 3 logo
JEF United Chiba
20/10/2024
JPN D2
20/10/2024
Tokushima Vortis
logo 3 - 0 logo
Fujieda MYFC
05/10/2024
JPN D2
05/10/2024
Fujieda MYFC
logo 1 - 1 logo
Iwaki FC