Kết quả Norwich City vs Ipswich Town
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 41
![]() |
31' | Axel Tuanzebe | ||||
Marcelino Nunez | 39' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
62' | Harrison Thomas Clarke (Thay: Axel Tuanzebe) | ||||
![]() |
62' | Harry Clarke (Thay: Axel Tuanzebe) | ||||
![]() |
62' | Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead) | ||||
![]() |
75' | Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) | ||||
![]() |
74' | Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin) | ||||
Liam Gibbs (Thay: Ashley Barnes) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore) | ||||
Danny Batth (Thay: Borja Sainz) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Norwich City vs Ipswich Town

Norwich City

Ipswich Town
Kiếm soát bóng
37
63
10
Phạm lỗi
16
26
Ném biên
20
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Norwich City vs Ipswich Town
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
75 '
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
75 '
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
75 '
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
75 '
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
75 '
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
74 '
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
62 '
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
62 '
Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Norwich City vs Ipswich Town
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)

Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
24
Shane Duffy
6
Ben Gibson
15
Sam McCallum
26
Marcelino Núñez
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
10
Ashley Barnes
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
24
Kieffer Moore
33
Nathan Broadhead
10
Conor Chaplin
20
Omari Hutchinson
25
Massimo Luongo
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
40
Axel Tuanzebe
31
Václav Hladký

Ipswich Town
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Norwich City vs Ipswich Town
23/08/2014 | ||||||
ENG LCH
|
23/08/2014 |
Ipswich Town
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
16/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/12/2023 |
Ipswich Town
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Norwich City
|
06/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
06/04/2024 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Ipswich Town
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Norwich City
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
West Brom
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Bristol City
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Norwich City
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Oxford United
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
Phong độ thi đấu Ipswich Town
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ipswich Town
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Nottingham Forest
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Ipswich Town
|
04/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
04/03/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Man United
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Ipswich Town
|