Kết quả Nice vs Lens
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 16
0 - 0 | 22' | (VAR check) | ||||
45+1'' | Wesley Said | |||||
57' | Ikoma Lois Openda (Thay: Jean Onana) | |||||
60' | Deiver Machado | |||||
64' | Massadio Haidara (Thay: Facundo Medina) | |||||
64' | Remy Lascary (Thay: Wesley Said) | |||||
Sofiane Diop (Thay: Ross Barkley) | 71' | |||||
Sofiane Diop | 78' | |||||
Nicolas Pepe | 78' | |||||
78' | Jonathan Gradit | |||||
Andy Delort (Thay: Gaetan Laborde) | 81' | |||||
88' | Julien Le Cardinal (Thay: Deiver Machado) | |||||
Mario Lemina (Thay: Khephren Thuram-Ulien) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Lens
Nice
Lens
Kiếm soát bóng
41
59
11
Phạm lỗi
18
13
Ném biên
12
2
Việt vị
3
10
Chuyền dài
13
4
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
1
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
3
7
Phản công
10
1
Thủ môn cản phá
5
9
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
2
Diễn biến trận đấu Nice vs Lens
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Cầm bóng: Nice: 41%, Lens: 59%.
90 +4'
Andy Delort bị phạt vì đẩy Salis Abdul Samed.
90 +4'
Andy Delort bị phạt vì đẩy Jonathan Gradit.
90 +4'
Andy Delort chiến thắng thử thách trên không trước Jonathan Gradit
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Nice.
90 +3'
Remy Lascary của Lens cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
90 +2'
Jordan Lotomba bị phạt vì đẩy Przemyslaw Frankowski.
90 +2'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jonathan Gradit của Lens vấp ngã Sofiane Diop
90 +2'
Jordan Lotomba bị phạt vì đẩy Massadio Haidara.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Lens
Nice (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Pablo Rosario (8), Jordan Lotomba (23), Melvin Bard (26), Hicham Boudaoui (28), Kephren Thuram-Ulien (19), Nicolas Pepe (29), Ross Barkley (11), Gaetan Laborde (24)
Lens (3-4-2-1): Brice Samba (30), Jonathan Gradit (24), Kevin Danso (4), Facundo Medina (14), Przemyslaw Frankowski (29), Deiver Machado (3), Jean Onana (6), Salis Abdul Samed (26), Florian Sotoca (7), Seko Fofana (8), Wesley Said (22)
Nice
3-4-2-1
1
Kasper Schmeichel
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
8
Pablo Rosario
23
Jordan Lotomba
26
Melvin Bard
28
Hicham Boudaoui
19
Kephren Thuram-Ulien
29
Nicolas Pepe
11
Ross Barkley
24
Gaetan Laborde
22
Wesley Said
8
Seko Fofana
7
Florian Sotoca
26
Salis Abdul Samed
6
Jean Onana
3
Deiver Machado
29
Przemyslaw Frankowski
14
Facundo Medina
4
Kevin Danso
24
Jonathan Gradit
30
Brice Samba
Lens
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Lens
20/12/2014 | ||||||
FRA D1
|
20/12/2014 |
Lens
|
2 - 0 |
Nice
|
||
17/05/2015 | ||||||
FRA D1
|
17/05/2015 |
Nice
|
2 - 1 |
Lens
|
||
23/08/2020 | ||||||
FRA D1
|
23/08/2020 |
Nice
|
2 - 1 |
Lens
|
||
23/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
23/01/2021 |
Lens
|
0 - 1 |
Nice
|
||
23/12/2021 | ||||||
FRA D1
|
23/12/2021 |
Nice
|
2 - 1 |
Lens
|
||
10/04/2022 | ||||||
FRA D1
|
10/04/2022 |
Lens
|
3 - 0 |
Nice
|
||
30/12/2022 | ||||||
FRA D1
|
30/12/2022 |
Nice
|
0 - 0 |
Lens
|
||
02/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
02/02/2023 |
Lens
|
0 - 1 |
Nice
|
||
21/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
21/12/2023 |
Nice
|
2 - 0 |
Lens
|
||
17/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
17/03/2024 |
Lens
|
1 - 3 |
Nice
|
||
28/09/2024 | ||||||
FRA D1
|
28/09/2024 |
Lens
|
0 - 0 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
04/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
04/01/2025 |
Nice
|
3 - 2 |
Rennes
|
||
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
Phong độ thi đấu Lens
05/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
05/01/2025 |
Lens
|
0 - 1 |
Toulouse
|
||
23/12/2024 | ||||||
FRAC
|
23/12/2024 |
Lens
|
1 - 1 |
Paris Saint-Germain
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Auxerre
|
2 - 2 |
Lens
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Reims
|
0 - 2 |
Lens
|