Kết quả Nhật Bản vs Bahrain
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
(VAR check) | 11' |
![]() |
0 - 0 | |||
![]() |
19' | Amine Benaddi | ||||
Ao Tanaka (Thay: Hidemasa Morita) | 45' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Mohamed Al-Romaihi (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan) | ||||
Daichi Kamada | 66' |
![]() |
1 - 0 | |||
Junya Ito (Thay: Ritsu Doan) | 63' |
![]() |
||||
Daichi Kamada (Thay: Takumi Minamino) | 63' |
![]() |
||||
Keito Nakamura (Thay: Kaoru Mitoma) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Vincent Emmanuel (Thay: Hamad Al-Shamsan) | ||||
Takefusa Kubo | 87' |
![]() |
2 - 0 | |||
Takefusa Kubo | 88' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Husain Abdulaziz (Thay: Ali Madan) | ||||
Shuto Machino (Thay: Ayase Ueda) | 86' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Bahrain

Nhật Bản

Bahrain
Kiếm soát bóng
60
40
18
Phạm lỗi
5
18
Ném biên
26
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
3
1
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Bahrain
90 +7'
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả ném biên cho Bahrain ở phần sân Nhật Bản.
90 +6'
Phạt góc cho Bahrain ở phần sân nhà.
90 +6'
Đá phạt cho Bahrain.
90 +5'
Phạt góc cho Bahrain tại sân vận động Saitama 2002.
90 +5'
Tại Saitama, Nhật Bản tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
90 +5'
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
90 +3'
Phạt góc cho Bahrain ở phần sân nhà của họ.
90 +3'
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim trao cho Nhật Bản một quả phát bóng từ cầu môn.
90 '
Bahrain có một quả phát bóng từ khung thành.
88 '

Takefusa Kubo (Nhật Bản) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Bahrain
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Ayumu Seko (22), Kou Itakura (4), Hiroki Ito (21), Ritsu Doan (10), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Kaoru Mitoma (7), Takefusa Kubo (20), Takumi Minamino (8), Ayase Ueda (9)
Bahrain (4-2-3-1): Ebrahim Lutfalla (22), Hamad Al-Shamsan (5), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Abdulla Al-Khulasi (23), Sayed Saeed (4), Komail Al-Aswad (10), Ali Madan (7), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Humaidan (20), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)

Nhật Bản
3-4-2-1
1
Zion Suzuki
22
Ayumu Seko
4
Kou Itakura
21
Hiroki Ito
10
Ritsu Doan
6
Wataru Endo
5
Hidemasa Morita
7
Kaoru Mitoma
20
Takefusa Kubo
8
Takumi Minamino
9
Ayase Ueda
12
Mahdi Abduljabbar Hasan
20
Mahdi Humaidan
8
Mohamed Marhoon
7
Ali Madan
10
Komail Al-Aswad
4
Sayed Saeed
23
Abdulla Al-Khulasi
3
Waleed Al Hayam
2
Amine Benaddi
5
Hamad Al-Shamsan
22
Ebrahim Lutfalla

Bahrain
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Bahrain
31/01/2024 | ||||||
AFC
|
31/01/2024 |
Bahrain
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Nhật Bản
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Australia
|
Phong độ thi đấu Bahrain
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Indonesia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
04/01/2025 | ||||||
GC
|
04/01/2025 |
Oman
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Bahrain
|
01/01/2025 | ||||||
GC
|
01/01/2025 |
Bahrain
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Kuwait
|
28/12/2024 | ||||||
GC
|
28/12/2024 |
Bahrain
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Yemen
|