Kết quả Nhật Bản vs Australia
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại
Ao Tanaka | 8' | 1 - 0 | ||||
65' | Aziz Behich | |||||
63' | Aziz Behich | |||||
Hidemasa Morita | 68' | |||||
1 - 1 | 70' | Ajdin Hrustic | ||||
(og) Aziz Behich | 85' | 2 - 1 | ||||
90' | Harry Souttar |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Australia
Nhật Bản
Australia
Kiếm soát bóng
44
56
24
Ném biên
16
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
7
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
9
Phạm lỗi
7
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Australia
90 +4'
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Australia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
90 +3'
Harry Souttar được đặt cho đội khách.
90 +3'
Đá phạt cho Nhật Bản trong hiệp của họ.
90 +3'
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Úc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.
90 +2'
Ném biên Úc.
90 +2'
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào một thế trận tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Australia?
90 +1'
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
90 +1'
Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Australia.
90 '
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Saitama.
89 '
Rhyan Grant tham gia phụ cho Fran Karacic cho Australia.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Australia
Nhật Bản (4-3-3): Shuichi Gonda (12), Hiroki Sakai (19), Maya Yoshida (22), Takehiro Tomiyasu (16), Yuto Nagatomo (5), Ao Tanaka (17), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (13), Junya Ito (14), Yuya Osako (15), Takumi Minamino (10)
Australia (4-3-2-1): Mathew Ryan (1), Fran Karacic (2), Trent Sainsbury (20), Harry Souttar (19), Aziz Behich (16), Aaron Mooy (13), Ajdin Hrustic (10), Martin Boyle (6), Jackson Irvine (22), Adam Taggart (9), Tom Rogic (23)
Nhật Bản
4-3-3
12
Shuichi Gonda
19
Hiroki Sakai
22
Maya Yoshida
16
Takehiro Tomiyasu
5
Yuto Nagatomo
17
Ao Tanaka
6
Wataru Endo
13
Hidemasa Morita
14
Junya Ito
15
Yuya Osako
10
Takumi Minamino
23
Tom Rogic
9
Adam Taggart
22
Jackson Irvine
6
Martin Boyle
10
Ajdin Hrustic
13
Aaron Mooy
16
Aziz Behich
19
Harry Souttar
20
Trent Sainsbury
2
Fran Karacic
1
Mathew Ryan
Australia
4-3-2-1
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Australia
12/10/2021 | ||||||
ĐTVN
|
12/10/2021 |
Nhật Bản
|
2 - 1 |
Australia
|
||
12/10/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
12/10/2021 |
Nhật Bản
|
2 - 1 |
Australia
|
||
24/03/2022 | ||||||
FIFA WCQL
|
24/03/2022 |
Australia
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu Australia
20/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/11/2024 |
Bahrain
|
2 - 2 |
Australia
|
||
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Australia
|
0 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
10/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/10/2024 |
Australia
|
3 - 1 |
Trung Quốc
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Indonesia
|
0 - 0 |
Australia
|