Kết quả Australia vs Nhật Bản
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại
10' | Yuto Nagatomo | |||||
Conor Metcalfe | 15' | |||||
James Jeggo (Thay: Conor Metcalfe) | 46' | |||||
Gianni Stensness | 54' | |||||
64' | Yuta Nakayama (Thay: Yuto Nagatomo) | |||||
64' | Ayase Ueda (Thay: Takuma Asano) | |||||
Bruno Fornaroli (Thay: Mitchell Duke) | 68' | |||||
Marco Tilio (Thay: Awer Mabil) | 68' | |||||
84' | Kaoru Mitoma (Thay: Ao Tanaka) | |||||
84' | Genki Haraguchi (Thay: Takumi Minamino) | |||||
Jamie Maclaren (Thay: Martin Boyle) | 84' | |||||
0 - 1 | 89' | Kaoru Mitoma | ||||
0 - 2 | 90+4'' | Kaoru Mitoma |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Australia vs Nhật Bản
Australia
Nhật Bản
Kiếm soát bóng
44
56
11
Phạm lỗi
15
16
Ném biên
18
0
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
7
3
Sút không trúng đích
8
1
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
3
9
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Australia vs Nhật Bản
90 +4'
Ghi bàn! Nhật Bản kéo dài tỷ số lên 0-2 nhờ công của Kaoru Mitoma.
90 +2'
Đá phạt cho Australia vào nửa Nhật Bản.
90 +2'
Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
90 +2'
Nawaf Shukrallah ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Australia trong phần sân của họ.
90 +1'
Australia thay người thứ năm với Ben Folami thay Gianni Stensness.
89 '
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Miki Yamane.
89 '
Ghi bàn! Nhật Bản dẫn trước nhờ pha lập công của Kaoru Mitoma.
88 '
Nawaf Shukrallah thưởng cho Australia một quả phát bóng lên.
87 '
Đá phạt cho Australia trong hiệp của họ.
86 '
Bóng an toàn khi Nhật Bản được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Australia vs Nhật Bản
Australia (4-4-2): Mathew Ryan (1), Joel King (13), Milos Degenek (2), Trent Sainsbury (20), Rhyan Grant (4), Awer Mabil (11), Conor Metcalfe (3), Gianni Stensness (19), Martin Boyle (6), Ajdin Hrustic (10), Mitchell Duke (15)
Nhật Bản (4-5-1): Shuichi Gonda (12), Yuto Nagatomo (5), Maya Yoshida (22), Ko Itakura (4), Miki Yamane (16), Takumi Minamino (10), Hidemasa Morita (13), Wataru Endo (6), Ao Tanaka (17), Junya Ito (14), Takuma Asano (18)
Australia
4-4-2
1
Mathew Ryan
13
Joel King
2
Milos Degenek
20
Trent Sainsbury
4
Rhyan Grant
11
Awer Mabil
3
Conor Metcalfe
19
Gianni Stensness
6
Martin Boyle
10
Ajdin Hrustic
15
Mitchell Duke
18
Takuma Asano
14
Junya Ito
17
Ao Tanaka
6
Wataru Endo
13
Hidemasa Morita
10
Takumi Minamino
16
Miki Yamane
4
Ko Itakura
22
Maya Yoshida
5
Yuto Nagatomo
12
Shuichi Gonda
Nhật Bản
4-5-1
Lịch sử đối đầu Australia vs Nhật Bản
12/10/2021 | ||||||
ĐTVN
|
12/10/2021 |
Nhật Bản
|
2 - 1 |
Australia
|
||
12/10/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
12/10/2021 |
Nhật Bản
|
2 - 1 |
Australia
|
||
24/03/2022 | ||||||
FIFA WCQL
|
24/03/2022 |
Australia
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Australia
20/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/11/2024 |
Bahrain
|
2 - 2 |
Australia
|
||
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Australia
|
0 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
10/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/10/2024 |
Australia
|
3 - 1 |
Trung Quốc
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Indonesia
|
0 - 0 |
Australia
|
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|