Kết quả Nhật Bản vs Brazil
Giải đấu: Giao hữu - Vòng 1
0 - 1 | 77' | (Pen) Neymar | ||||
Daichi Kamada (Thay: Genki Haraguchi) | 46' | |||||
63' | Gabriel Martinelli (Thay: Vinicius Junior) | |||||
63' | Gabriel Jesus (Thay: Raphinha) | |||||
Daizen Maeda (Thay: Kyogo Furuhashi) | 67' | |||||
71' | Thiago Silva (Thay: Dani Alves) | |||||
71' | Richarlison (Thay: Fred) | |||||
Kaoru Mitoma (Thay: Takumi Minamino) | 73' | |||||
Ritsu Doan (Thay: Junya Ito) | 73' | |||||
Miki Yamane (Thay: Yuto Nagatomo) | 81' | |||||
Gaku Shibasaki (Thay: Ao Tanaka) | 81' | |||||
85' | Bruno Guimaraes (Thay: Lucas Paqueta) | |||||
85' | Fabinho (Thay: Casemiro) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Brazil
Nhật Bản
Brazil
Kiếm soát bóng
45
55
18
Phạm lỗi
11
20
Ném biên
19
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
5
3
Sút không trúng đích
7
1
Cú sút bị chặn
8
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
0
12
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Brazil
90 +3'
Alireza Faghani thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
90 +3'
Alireza Faghani ra hiệu cho Brazil thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.
90 +2'
Ném biên dành cho Brazil với nửa Nhật Bản.
90 '
Alireza Faghani ra hiệu cho Brazil một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
89 '
Ném biên dành cho Nhật Bản ở gần khu vực penalty.
86 '
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Nhật Bản!
85 '
Brazil thay người thứ sáu với Bruno Guimaraes thay Lucas Paqueta.
85 '
Đội khách thay Casemiro bằng Fabinho.
85 '
Nhật Bản có một quả phát bóng lên.
83 '
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Brazil.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Brazil
Nhật Bản (4-3-3): Shuichi Gonda (12), Yuto Nagatomo (5), Ko Itakura (4), Maya Yoshida (22), Yuta Nakayama (20), Wataru Endo (6), Genki Haraguchi (8), Takumi Minamino (10), Junya Ito (14), Ao Tanaka (17), Kyogo Furuhashi (19)
Brazil (4-4-2): Alisson Becker (1), Dani Alves (13), Marquinhos (4), Eder Militao (2), Guilherme Arana (6), Raphinha (19), Raphinha (19), Fred (8), Casemiro (5), Vinicius Junior (20), Lucas Paqueta (7), Neymar (10)
Nhật Bản
4-3-3
12
Shuichi Gonda
5
Yuto Nagatomo
4
Ko Itakura
22
Maya Yoshida
20
Yuta Nakayama
6
Wataru Endo
8
Genki Haraguchi
10
Takumi Minamino
14
Junya Ito
17
Ao Tanaka
19
Kyogo Furuhashi
10
Neymar
7
Lucas Paqueta
20
Vinicius Junior
5
Casemiro
8
Fred
19
Raphinha
19
Raphinha
6
Guilherme Arana
2
Eder Militao
4
Marquinhos
13
Dani Alves
1
Alisson Becker
Brazil
4-4-2
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Brazil
06/06/2022 | ||||||
GH
|
06/06/2022 |
Nhật Bản
|
0 - 1 |
Brazil
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu Brazil
20/11/2024 | ||||||
WCPSA
|
20/11/2024 |
Brazil
|
1 - 1 |
Uruguay
|
||
15/11/2024 | ||||||
WCPSA
|
15/11/2024 |
Venezuela
|
1 - 1 |
Brazil
|
||
16/10/2024 | ||||||
WCPSA
|
16/10/2024 |
Brazil
|
4 - 0 |
Peru
|
||
11/10/2024 | ||||||
WCPSA
|
11/10/2024 |
Chile
|
1 - 2 |
Brazil
|
||
11/09/2024 | ||||||
WCPSA
|
11/09/2024 |
Paraguay
|
1 - 0 |
Brazil
|