Kết quả Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
Atsuki Ito | 15' | 1 - 0 | ||||
Keito Nakamura | 28' | 2 - 0 | ||||
Keito Nakamura | 29' | |||||
Keito Nakamura | 36' | 3 - 0 | ||||
3 - 1 | 44' | Ozan Kabak | ||||
Seiya Maikuma | 43' | |||||
Daniel Schmidt (Thay: Kosuke Nakamura) | 45' | |||||
45+5'' | Orkun Kokcu | |||||
46' | Merih Demiral (Thay: Caglar Soyuncu) | |||||
46' | Ismail Yuksek (Thay: Orkun Kokcu) | |||||
46' | Hakan Calhanoglu (Thay: Salih Oezcan) | |||||
Daizen Maeda (Thay: Keito Nakamura) | 46' | |||||
Daiki Hashioka (Thay: Seiya Maikuma) | 46' | |||||
Junya Ito (Thay: Ritsu Doan) | 46' | |||||
46' | Altay Bayindir (Thay: Ugurcan Cakir) | |||||
46' | Cengiz Under (Thay: Salih Ucan) | |||||
3 - 2 | 61' | Bertug Yildirim | ||||
Wataru Endo (Thay: Atsuki Ito) | 64' | |||||
76' | Ismail Yuksek | |||||
(Pen) Junya Ito | 78' | 4 - 2 | ||||
Takehiro Tomiyasu (Thay: Koki Machida) | 79' | |||||
83' | Baris Alper Yilmaz (Thay: Irfan Kahveci) | |||||
45+5'' | Salih Oezcan |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ
Nhật Bản
Thổ Nhĩ Kỳ
Kiếm soát bóng
49
51
10
Phạm lỗi
9
14
Ném biên
17
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
9
2
Sút không trúng đích
3
1
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ
90 +2'
Allard Lindhout ra hiệu cho Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần sân của Turkiye.
90 '
Ozan Kabak (Turkiye) đánh đầu tung lưới nhưng nỗ lực đã bị phá ra.
90 '
Phạt góc được trao cho Turkiye.
90 '
Ném biên cho Turkiye ở gần vòng cấm.
87 '
Turkiye được hưởng quả phát bóng lên.
87 '
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Nhật Bản.
85 '
Nhật Bản được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
84 '
Allard Lindhout trao cho Nhật Bản một quả phạt góc.
84 '
Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.
83 '
Baris Yilmaz vào sân thay cho Irfan Kahveci cho Turkiye.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ
Nhật Bản (4-2-3-1): Kosuke Nakamura (1), Seiya Maikuma (26), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (22), Hiroki Ito (21), Ao Tanaka (17), Atsuki Ito (15), Ritsu Doan (10), Take (20), Keito Nakamura (13), Kyogo Furuhashi (11)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (23), Mert Muldur (21), Ozan Kabak (15), Caglar Soyuncu (4), Onur Bulut (18), Salih Ozcan (5), Irfan Kahveci (8), Salih Ucan (20), Orkun Kokcu (6), Yusuf Sari (7), Bertug Ozgur Yildirim (19)
Nhật Bản
4-2-3-1
1
Kosuke Nakamura
26
Seiya Maikuma
3
Shogo Taniguchi
22
Koki Machida
21
Hiroki Ito
17
Ao Tanaka
15
Atsuki Ito
10
Ritsu Doan
20
Take
13
2
Keito Nakamura
11
Kyogo Furuhashi
19
Bertug Ozgur Yildirim
7
Yusuf Sari
6
Orkun Kokcu
20
Salih Ucan
8
Irfan Kahveci
5
Salih Ozcan
18
Onur Bulut
4
Caglar Soyuncu
15
Ozan Kabak
21
Mert Muldur
23
Ugurcan Cakir
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ
12/09/2023 | ||||||
GH
|
12/09/2023 |
Nhật Bản
|
4 - 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Montenegro
|
3 - 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
0 - 0 |
Wales
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Ai-xơ-len
|
2 - 4 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
1 - 0 |
Montenegro
|
||
10/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
3 - 1 |
Ai-xơ-len
|