Kết quả Nantes vs Rennes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 14
45+4'' | Mikayil Faye | |||||
46' | Mahamadou Nagida (Thay: Amine Gouiri) | |||||
Douglas Augusto | 54' | |||||
Mostafa Mohamed (Thay: Pedro Chirivella) | 59' | |||||
70' | Christopher Wooh (Thay: Jordan James) | |||||
Sorba Thomas (Thay: Nathan Zeze) | 75' | |||||
82' | Andres Gomez (Thay: Ludovic Blas) | |||||
89' | Baptiste Santamaria (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) | |||||
Moses Simon (Kiến tạo: Nicolas Pallois) | 89' | 1 - 0 | ||||
1 - 0 | 90+5'' | Christopher Wooh (VAR check) | ||||
90+6'' | Arnaud Kalimuendo-Muinga | |||||
90+7'' | Jorge Sampaoli | |||||
Jean-Philippe Gbamin (Thay: Matthis Abline) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nantes vs Rennes
Nantes
Rennes
Kiếm soát bóng
46
54
15
Phạm lỗi
9
27
Ném biên
18
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
2
8
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
4
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nantes vs Rennes
90 +10'
Số người tham dự hôm nay là 28418.
90 +10'
Mahamadou Nagida phạm lỗi với Jean-Charles Castelletto.
90 +10'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +10'
Rennes đang kiểm soát bóng.
90 +10'
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +9'
Lorenz Assignon giải tỏa áp lực bằng một cú đánh
90 +9'
Matthis Abline rời sân và được thay thế bởi Jean-Philippe Gbamin trong một sự thay đổi chiến thuật.
90 +8'
Christopher Wooh chơi bóng bằng tay.
90 +8'
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài tuyên bố bàn thắng của Rennes bị hủy bỏ.
90 +7'
ANH ẤY BỊ RỜI! - Jorge Sampaoli nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nantes vs Rennes
Nantes (5-3-2): Patrik Carlgren (30), Kelvin Amian (98), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Pallois (4), Nathan Zeze (44), Nicolas Cozza (3), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Douglas (6), Moses Simon (27), Matthis Abline (39)
Rennes (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Leo Østigård (55), Mikayil Faye (15), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Azor Matusiwa (6), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (11), Amine Gouiri (10), Arnaud Kalimuendo (9)
Nantes
5-3-2
30
Patrik Carlgren
98
Kelvin Amian
21
Jean-Charles Castelletto
4
Nicolas Pallois
44
Nathan Zeze
3
Nicolas Cozza
8
Johann Lepenant
5
Pedro Chirivella
6
Douglas
27
Moses Simon
39
Matthis Abline
9
Arnaud Kalimuendo
10
Amine Gouiri
11
Ludovic Blas
3
Adrien Truffert
6
Azor Matusiwa
17
Jordan James
22
Lorenz Assignon
15
Mikayil Faye
55
Leo Østigård
33
Hans Hateboer
30
Steve Mandanda
Rennes
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Nantes vs Rennes
13/09/2015 | ||||||
FRA D1
|
13/09/2015 |
Nantes
|
0 - 2 |
Rennais
|
||
06/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
06/03/2016 |
Rennais
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
23/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
23/10/2016 |
Nantes
|
1 - 2 |
Rennais
|
||
29/01/2017 | ||||||
FRA D1
|
29/01/2017 |
Rennais
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
25/11/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/11/2017 |
Rennais
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
21/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
21/04/2018 |
Nantes
|
1 - 1 |
Rennais
|
||
11/11/2018 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2018 |
Rennais
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
13/01/2019 | ||||||
FRA D1
|
13/01/2019 |
Nantes
|
0 - 1 |
Rennais
|
||
26/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2019 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennais
|
||
01/02/2020 | ||||||
FRA D1
|
01/02/2020 |
Rennais
|
3 - 2 |
Nantes
|
||
07/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/01/2021 |
Nantes
|
0 - 0 |
Rennais
|
||
11/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
11/04/2021 |
Rennais
|
1 - 0 |
Nantes
|
||
22/08/2021 | ||||||
FRA D1
|
22/08/2021 |
Rennais
|
1 - 0 |
Nantes
|
||
12/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/05/2022 |
Nantes
|
2 - 1 |
Rennais
|
||
27/07/2022 | ||||||
GH
|
27/07/2022 |
Nantes
|
0 - 1 |
Rennais
|
||
09/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
09/10/2022 |
Rennais
|
3 - 0 |
Nantes
|
||
26/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
26/02/2023 |
Nantes
|
0 - 1 |
Rennais
|
||
02/10/2023 | ||||||
FRA D1
|
02/10/2023 |
Rennais
|
3 - 1 |
Nantes
|
||
20/04/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/04/2024 |
Nantes
|
0 - 3 |
Rennais
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nantes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Nantes
|
0 - 2 |
Le Havre
|
Phong độ thi đấu Rennes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Bordeaux
|
1 - 4 |
Rennes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Rennes
|
2 - 0 |
Angers
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Lille
|
1 - 0 |
Rennes
|