Kết quả Nantes vs Lille
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 29
15' | Xeka | |||||
0 - 1 | 41' | Amadou Onana | ||||
Fabio (Thay: Quentin Merlin) | 42' | |||||
Samuel Moutoussamy | 53' | |||||
Kalifa Coulibaly (Thay: Osman Bukari) | 62' | |||||
Willem Geubbels (Thay: Samuel Moutoussamy) | 63' | |||||
64' | Timothy Weah | |||||
64' | Benjamin Andre | |||||
74' | Domagoj Bradaric (Thay: Angel Gomes) | |||||
74' | Burak Yilmaz (Thay: Jonathan David) | |||||
79' | Jonathan Bamba | |||||
Ludovic Blas | 82' | |||||
Fabio | 86' | |||||
86' | Domagoj Bradaric | |||||
Wylan Cyprien (Thay: Moses Simon) | 87' | |||||
Jean-Kevin Augustin (Thay: Dennis Appiah) | 87' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nantes vs Lille
Nantes
Lille
Kiếm soát bóng
52
48
19
Phạm lỗi
15
30
Ném biên
19
1
Việt vị
0
19
Chuyền dài
11
7
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
5
1
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
9
3
Chăm sóc y tế
4
Diễn biến trận đấu Nantes vs Lille
90 +6'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Lille chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
90 +6'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Cầm bóng: Nantes: 52%, Lille: 48%.
90 +6'
Randal Kolo Muani bị phạt vì đẩy Gabriel Gudmundsson.
90 +5'
Đó là một cơ hội tốt. Ludovic Blas từ Nantes thực hiện một quả bóng thẳng trong vòng cấm, nhưng cuối cùng chẳng thành công gì
90 +5'
Randal Kolo Muani của Nantes chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
90 +5'
Benjamin Andre bị phạt vì đẩy Pedro Chirivella.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Fabio của Nantes tiếp Burak Yilmaz
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Lille.
90 +4'
Wylan Cyprien từ Nantes cố gắng chơi đẹp mắt với tỷ số 1-2 với Ludovic Blas, nhưng chẳng thành công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nantes vs Lille
Nantes (3-4-3): Alban Lafont (1), Dennis Appiah (12), Andrei Girotto (3), Jean-Charles Castelletto (21), Osman Bukari (26), Samuel Moutoussamy (18), Pedro Chirivella (5), Quentin Merlin (29), Ludovic Blas (10), Randal Kolo Muani (23), Moses Simon (27)
Lille (4-2-3-1): Leo Jardim (30), Tiago Djalo (3), Jose Fonte (6), Xeka (8), Gabriel Gudmundsson (5), Benjamin Andre (21), Amadou Onana (24), Timothy Weah (22), Angel Gomes (20), Jonathan Bamba (7), Jonathan David (9)
Nantes
3-4-3
1
Alban Lafont
12
Dennis Appiah
3
Andrei Girotto
21
Jean-Charles Castelletto
26
Osman Bukari
18
Samuel Moutoussamy
5
Pedro Chirivella
29
Quentin Merlin
10
Ludovic Blas
23
Randal Kolo Muani
27
Moses Simon
9
Jonathan David
7
Jonathan Bamba
20
Angel Gomes
22
Timothy Weah
24
Amadou Onana
21
Benjamin Andre
5
Gabriel Gudmundsson
8
Xeka
6
Jose Fonte
3
Tiago Djalo
30
Leo Jardim
Lille
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nantes vs Lille
14/09/2014 | ||||||
FRA D1
|
14/09/2014 |
Lille
|
2 - 0 |
Nantes
|
||
01/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
01/02/2015 |
Nantes
|
1 - 1 |
Lille
|
||
29/09/2015 | ||||||
FRA D1
|
29/09/2015 |
Lille
|
0 - 1 |
Nantes
|
||
03/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
03/04/2016 |
Nantes
|
0 - 3 |
Lille
|
||
27/11/2016 | ||||||
FRA D1
|
27/11/2016 |
Nantes
|
0 - 0 |
Lille
|
||
21/05/2017 | ||||||
FRA D1
|
21/05/2017 |
Lille
|
3 - 0 |
Nantes
|
||
06/08/2017 | ||||||
FRA D1
|
06/08/2017 |
Lille
|
3 - 0 |
Nantes
|
||
11/02/2018 | ||||||
FRA D1
|
11/02/2018 |
Nantes
|
2 - 2 |
Lille
|
||
22/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
22/09/2018 |
Lille
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
31/03/2019 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2019 |
Nantes
|
2 - 3 |
Lille
|
||
11/08/2019 | ||||||
FRA D1
|
11/08/2019 |
Lille
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
01/03/2020 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2020 |
Nantes
|
- 1 |
Lille
|
||
26/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2020 |
Lille
|
2 - 0 |
Nantes
|
||
07/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/02/2021 |
Nantes
|
0 - 2 |
Lille
|
||
27/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
27/11/2021 |
Lille
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
20/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
20/03/2022 |
Nantes
|
0 - 1 |
Lille
|
||
13/08/2022 | ||||||
FRA D1
|
13/08/2022 |
Nantes
|
1 - 1 |
Lille
|
||
28/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
28/05/2023 |
Lille
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
20/08/2023 | ||||||
FRA D1
|
20/08/2023 |
Lille
|
2 - 0 |
Nantes
|
||
13/05/2024 | ||||||
FRA D1
|
13/05/2024 |
Nantes
|
1 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nantes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Nantes
|
0 - 2 |
Le Havre
|
Phong độ thi đấu Lille
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Rouen
|
0 - 1 |
Lille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Marseille
|
1 - 1 |
Lille
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Lille
|
3 - 2 |
Sturm Graz
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/12/2024 |
Lille
|
3 - 1 |
Brest
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|