Kết quả Montpellier vs Amiens
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 4
| 0 - 1 |
|
11' | Rayan Lutin (Kiến tạo: Teddy Averlant) | |||
|
|
42' | Kylian Kaiboue | ||||
| Naoufel El Hannach (Thay: Lucas Mincarelli Davin) | 60' |
|
||||
| Victor Orakpo (Thay: Junior Ndiaye) | 60' |
|
||||
|
|
70' | Teddy Averlant | ||||
| Yael Mouanga | 65' |
|
||||
|
|
76' | Yvan Ikia Dimi (Thay: Rayan Lutin) | ||||
| Teji Savanier | 79' |
|
1 - 1 | |||
| Naoufel El Hannach | 80' |
|
||||
| Theo Chennahi (Thay: Enzo Tchato) | 84' |
|
||||
|
|
85' | Patrick Carraro Injai (Thay: Kylian Kaiboue) | ||||
| Teji Savanier (Thay: Tanguy Coulibaly) | 70' |
|
||||
|
|
90+4'' | Yvan Ikia Dimi | ||||
| Becir Omeragic | 90+6'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Amiens
Montpellier
Amiens
Kiếm soát bóng
60
40
18
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
11
Sút không trúng đích
3
5
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Amiens
90 +6'
Thẻ vàng cho Becir Omeragic.
90 +4'
Thẻ vàng cho Yvan Ikia Dimi.
85 '
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Patrick Carraro Injai.
84 '
Enzo Tchato rời sân và được thay thế bởi Theo Chennahi.
80 '
Thẻ vàng cho Naoufel El Hannach.
80 '
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
79 '
V À A A O O O - Teji Savanier đã ghi bàn!
79 '
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
76 '
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Yvan Ikia Dimi.
70 '
Tanguy Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Teji Savanier.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Amiens
Montpellier (4-2-3-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Enzo Tchato (29), Julien Laporte (15), Christopher Jullien (6), Lucas Mincarelli (21), Yael Mouanga (23), Becir Omeragic (27), Nathanaël Mbuku (7), Junior Ndiaye (24), Tanguy Coulibaly (70), Alexandre Mendy (19)
Amiens (4-2-3-1): Paul Bernardoni (40), Amine Chabane (39), Siaka Bakayoko (34), Ababacar Moustapha Lo (28), Arvin Appiah (25), Ibrahim Fofana (45), Kylian Kaiboue (20), Teddy Averlant (11), Victor Lobry (8), Rayan Lutin (27), Jan Mlakar (9)
Montpellier
4-2-3-1
31
Simon Ngapandouetnbu
29
Enzo Tchato
15
Julien Laporte
6
Christopher Jullien
21
Lucas Mincarelli
23
Yael Mouanga
27
Becir Omeragic
7
Nathanaël Mbuku
24
Junior Ndiaye
70
Tanguy Coulibaly
19
Alexandre Mendy
9
Jan Mlakar
27
Rayan Lutin
8
Victor Lobry
11
Teddy Averlant
20
Kylian Kaiboue
45
Ibrahim Fofana
25
Arvin Appiah
28
Ababacar Moustapha Lo
34
Siaka Bakayoko
39
Amine Chabane
40
Paul Bernardoni
Amiens
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Amiens
| 05/11/2017 | ||||||
|
FRA D1
|
05/11/2017 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Amiens
|
||
| 18/01/2018 | ||||||
|
FRA D1
|
18/01/2018 |
Amiens
|
1 - 1 |
Montpellier
|
||
| 19/08/2018 | ||||||
|
FRA D1
|
19/08/2018 |
Amiens
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
| 05/05/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
05/05/2019 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Amiens
|
||
| 01/12/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
01/12/2019 |
Montpellier
|
4 - 2 |
Amiens
|
||
| 12/01/2020 | ||||||
|
FRA D1
|
12/01/2020 |
Amiens
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
| 07/01/2024 | ||||||
|
FRAC
|
07/01/2024 |
Amiens
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
| 30/08/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
30/08/2025 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Amiens
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Rodez
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Clermont Foot 63
|
1 - 1 |
Montpellier
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Montpellier
|
4 - 1 |
Nancy
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Dunkerque
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/10/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Saint-Etienne
|
||
Phong độ thi đấu Amiens
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Amiens
|
2 - 3 |
Grenoble
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Troyes
|
3 - 1 |
Amiens
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Amiens
|
2 - 1 |
Rodez
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
21/10/2025 |
Nancy
|
0 - 1 |
Amiens
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
04/10/2025 |
Amiens
|
0 - 1 |
Boulogne
|
||