Kết quả Montpellier vs Lille
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 13
Nikola Maksimovic | 9' | |||||
26' | Ngal Ayel Mukau | |||||
Enzo Tchato | 35' | |||||
0 - 1 | 44' | (Pen) Jonathan David | ||||
Issiaga Sylla (Kiến tạo: Teji Savanier) | 45+2'' | 1 - 1 | ||||
47' | Alexsandro Ribeiro | |||||
52' | Remy Cabella | |||||
Teji Savanier | 52' | |||||
1 - 2 | 54' | (Pen) Jonathan David | ||||
Junior Ndiaye (Thay: Wahbi Khazri) | 63' | |||||
Rabby Nzingoula (Thay: Jordan Ferri) | 63' | |||||
Modibo Sagnan (Thay: Becir Omeragic) | 65' | |||||
Modibo Sagnan (Thay: Becir Omeragic) | 63' | |||||
68' | Osame Sahraoui (Thay: Remy Cabella) | |||||
68' | Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Ngal Ayel Mukau) | |||||
77' | Gabriel Gudmundsson (Thay: Mitchel Bakker) | |||||
Tanguy Coulibaly (Thay: Teji Savanier) | 81' | |||||
Modibo Sagnan | 83' | |||||
Jean-Louis Gasset | 87' | |||||
Gabriel Bares (Thay: Nikola Maksimovic) | 88' | |||||
89' | Mathias Fernandez-Pardo | |||||
90' | Thomas Meunier (Thay: Mathias Fernandez-Pardo) | |||||
90' | Mohamed Bayo (Thay: Jonathan David) | |||||
Arnaud Nordin | 90+3'' | 2 - 2 | ||||
Tanguy Coulibaly | 90+9'' | |||||
90+9'' | Mitchel Bakker | |||||
90+13'' | Hakon Arnar Haraldsson |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Lille
Montpellier
Lille
Kiếm soát bóng
42
58
9
Phạm lỗi
21
15
Ném biên
18
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
2
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
7
1
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
8
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Lille
90 +16'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +16'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 43%, Lille: 57%.
90 +15'
Ayyoub Bouaddi bị phạt vì đẩy Rabby Nzingoula.
90 +15'
Issiaga Sylla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +15'
Gabriel Bares của Montpellier chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +14'
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +14'
Trò chơi được bắt đầu lại.
90 +13'
Arnaud Nordin bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
90 +13'
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
90 +13'
Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Lille
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Nikola Maksimovic (52), Becir Omeragic (27), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Mousa Tamari (9), Teji Savanier (11), Arnaud Nordin (7), Wahbi Khazri (10)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Aïssa Mandi (2), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Mitchel Bakker (20), Benjamin Andre (21), Ayyoub Bouaddi (32), Matias Fernandez (19), Ngal'ayel Mukau (17), Remy Cabella (10), Jonathan David (9)
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
29
Enzo Tchato
52
Nikola Maksimovic
27
Becir Omeragic
3
Issiaga Sylla
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
9
Mousa Tamari
11
Teji Savanier
7
Arnaud Nordin
10
Wahbi Khazri
9
2
Jonathan David
10
Remy Cabella
17
Ngal'ayel Mukau
19
Matias Fernandez
32
Ayyoub Bouaddi
21
Benjamin Andre
20
Mitchel Bakker
4
Alexsandro Ribeiro
18
Bafode Diakite
2
Aïssa Mandi
30
Lucas Chevalier
Lille
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Lille
21/09/2014 | ||||||
FRA D1
|
21/09/2014 |
Lille
|
0 - 0 |
Montpellier
|
||
08/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
08/02/2015 |
Montpellier
|
1 - 2 |
Lille
|
||
03/10/2015 | ||||||
FRA D1
|
03/10/2015 |
Lille
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
27/02/2016 | ||||||
FRA D1
|
27/02/2016 |
Montpellier
|
3 - 0 |
Lille
|
||
11/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
11/12/2016 |
Lille
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
30/04/2017 | ||||||
FRA D1
|
30/04/2017 |
Montpellier
|
0 - 3 |
Lille
|
||
26/11/2017 | ||||||
FRA D1
|
26/11/2017 |
Montpellier
|
3 - 0 |
Lille
|
||
11/03/2018 | ||||||
FRA D1
|
11/03/2018 |
Lille
|
1 - 1 |
Montpellier
|
||
05/12/2018 | ||||||
FRA D1
|
05/12/2018 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Lille
|
||
17/02/2019 | ||||||
FRA D1
|
17/02/2019 |
Lille
|
0 - 0 |
Montpellier
|
||
14/12/2019 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2019 |
Lille
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
24/12/2020 | ||||||
FRA D1
|
24/12/2020 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Lille
|
||
17/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
17/04/2021 |
Lille
|
1 - 1 |
Montpellier
|
||
29/08/2021 | ||||||
FRA D1
|
29/08/2021 |
Lille
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
12/02/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/02/2022 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Lille
|
||
04/09/2022 | ||||||
FRA D1
|
04/09/2022 |
Montpellier
|
1 - 3 |
Lille
|
||
16/04/2023 | ||||||
FRA D1
|
16/04/2023 |
Lille
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
03/09/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/09/2023 |
Lille
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
28/01/2024 | ||||||
FRA D1
|
28/01/2024 |
Montpellier
|
0 - 0 |
Lille
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Lille
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Rouen
|
0 - 1 |
Lille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Marseille
|
1 - 1 |
Lille
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Lille
|
3 - 2 |
Sturm Graz
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/12/2024 |
Lille
|
3 - 1 |
Brest
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|