Kết quả Montpellier vs Lens
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 20
0 - 1 |
![]() |
1' | M'Bala Nzola (Kiến tạo: Adrien Thomasson) | |||
Theo Sainte-Luce | 18' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
25' | Goduine Koyalipou (VAR check) | |||
![]() |
26' | Will Still | ||||
Jean-Louis Gasset | 26' |
![]() |
||||
![]() |
45+6'' | Deiver Machado | ||||
![]() |
45+7'' | Facundo Medina | ||||
Kiki Kouyate | 50' |
![]() |
||||
![]() |
60' | Jeremy Agbonifo (Thay: Goduine Koyalipou) | ||||
0 - 2 |
![]() |
61' | Jeremy Agbonifo (Kiến tạo: Adrien Thomasson) | |||
Wahbi Khazri (Thay: Andy Delort) | 64' |
![]() |
||||
Yael Mouanga (Thay: Kiki Kouyate) | 64' |
![]() |
||||
Othmane Maamma (Thay: Theo Sainte-Luce) | 64' |
![]() |
||||
Rabby Nzingoula (Thay: Khalil Fayad) | 69' |
![]() |
||||
Modibo Sagnan | 78' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Angelo Fulgini (Thay: Andy Diouf) | ||||
Tanguy Coulibaly (Thay: Enzo Tchato) | 81' |
![]() |
||||
Joris Chotard | 90+1'' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Hamzat Ojediran (Thay: Adrien Thomasson) | ||||
![]() |
90' | Wesley Said (Thay: M'Bala Nzola) | ||||
![]() |
90' | Juma Bah (Thay: Jonathan Gradit) | ||||
![]() |
90+6'' | Hamzat Ojediran |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Montpellier vs Lens

Montpellier

Lens
Kiếm soát bóng
50
51
12
Phạm lỗi
17
14
Ném biên
15
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
10
Sút không trúng đích
8
2
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
9
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Lens
90 +7'
Lens giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 49%, Lens: 51%.
90 +7'
Teji Savanier thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.
90 +6'

Thẻ vàng cho Hamzat Ojediran.
90 +6'
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Hamzat Ojediran của Lens đá ngã Rabby Nzingoula.
90 +6'
Yael Mouanga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
90 +5'
Angelo Fulgini thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
90 +5'
Phạt góc cho Lens.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 49%, Lens: 51%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Lens
Montpellier (4-3-1-2): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Kiki (4), Modibo Sagnan (5), Theo Sainte-Luce (17), Becir Omeragic (27), Khalil Fayad (22), Joris Chotard (13), Teji Savanier (11), Mousa Tamari (9), Andy Delort (7)
Lens (5-3-2): Mathew Ryan (30), Przemysław Frankowski (29), Jonathan Gradit (24), Malang Sarr (20), Facundo Medina (14), Deiver Machado (3), Andy Diouf (18), Adrien Thomasson (28), Neil El Aynaoui (23), M'Bala Nzola (8), Goduine Koyalipou (19)

Montpellier
4-3-1-2
40
Benjamin Lecomte
29
Enzo Tchato
4
Kiki
5
Modibo Sagnan
17
Theo Sainte-Luce
27
Becir Omeragic
22
Khalil Fayad
13
Joris Chotard
11
Teji Savanier
9
Mousa Tamari
7
Andy Delort
19
Goduine Koyalipou
8
M'Bala Nzola
23
Neil El Aynaoui
28
Adrien Thomasson
18
Andy Diouf
3
Deiver Machado
14
Facundo Medina
20
Malang Sarr
24
Jonathan Gradit
29
Przemysław Frankowski
30
Mathew Ryan

Lens
5-3-2
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Lens
14/12/2014 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2014 |
Montpellier
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Lens
|
10/05/2015 | ||||||
FRA D1
|
10/05/2015 |
Lens
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
13/12/2020 | ||||||
FRA D1
|
13/12/2020 |
Lens
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Montpellier
|
30/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
30/01/2021 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lens
|
17/10/2021 | ||||||
FRA D1
|
17/10/2021 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lens
|
21/04/2022 | ||||||
FRA D1
|
21/04/2022 |
Lens
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
16/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
16/10/2022 |
Lens
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
10/12/2022 | ||||||
GH
|
10/12/2022 |
Lens
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
26/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
26/02/2023 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lens
|
09/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
09/12/2023 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Lens
|
20/05/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/05/2024 |
Lens
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Montpellier
|
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
01/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/02/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lens
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Auxerre
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Rennes
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
16/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/02/2025 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Lyon
|
Phong độ thi đấu Lens
31/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lens
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Lens
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennes
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Marseille
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lens
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Lens
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Le Havre
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nantes
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Lens
|